Bản dịch của từ Cabbaged trong tiếng Việt
Cabbaged
Cabbaged (Adjective)
Mua lại một cách không thích hợp; bị ăn trộm, bị ăn trộm.
Acquired inappropriately pilfered purloined.
The cabbaged funds were discovered during the community audit last month.
Các quỹ bị chiếm đoạt đã được phát hiện trong cuộc kiểm toán cộng đồng tháng trước.
The organization did not cabbaged any resources from local charities.
Tổ chức không chiếm đoạt bất kỳ tài nguyên nào từ các tổ chức từ thiện địa phương.
Did the charity cabbaged money from the government grants last year?
Tổ chức từ thiện có chiếm đoạt tiền từ các khoản trợ cấp của chính phủ năm ngoái không?
Last night, John was completely cabbaged at the party.
Tối qua, John đã say sưa hoàn toàn tại bữa tiệc.
She wasn't cabbaged; she just felt tired after work.
Cô ấy không say sưa; cô chỉ cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc.
Was Mark cabbaged when he missed his train yesterday?
Mark có say sưa khi anh ấy lỡ tàu hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cabbaged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cabbaged" trong tiếng Anh có nghĩa là bị tê liệt, mất khả năng hoạt động hoặc không còn sử dụng hiệu quả, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe. Đây là một từ lóng, chủ yếu được dùng trong British English để mô tả sự không tỉnh táo hoặc tình trạng bất lực. Ở American English, từ tương đương là "vegetated", tuy nhiên "cabbaged" ít phổ biến hơn ở phương ngữ này. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng của từ này cũng có sự khác biệt khi so sánh hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "cabbaged" có nguồn gốc từ động từ "cabbage," xuất phát từ tiếng Pháp cổ "caboche," có nghĩa là "bắp cải." Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ về việc thu hoạch bắp cải. Qua thời gian, "cabbaged" phát triển thêm nghĩa bóng, miêu tả tình trạng bị tê liệt hoặc thiếu hoạt động, đặc biệt trong ngữ cảnh thần kinh hoặc tâm lý. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự suy yếu, có thể liên quan đến hình ảnh của bắp cải bị bỏ quên hoặc không còn giá trị.
Từ "cabbaged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, ám chỉ việc chế biến bắp cải. Ngoài ra, trong ngữ cảnh âm nhạc, "cabbaged" có thể biểu thị trạng thái say xỉn hoặc không tỉnh táo. Tóm lại, từ này thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi tiếng Anh và chủ yếu dùng trong những tình huống giao tiếp không chính thức.