Bản dịch của từ Cabildo trong tiếng Việt
Cabildo

Cabildo (Noun)
The cabildo made decisions about local laws and regulations.
Hội đồng thị trấn quyết định về luật pháp địa phương.
The cabildo did not have the authority to raise taxes.
Hội đồng thị trấn không có quyền tăng thuế.
Did the cabildo meet regularly to discuss community issues?
Hội đồng thị trấn có họp định kỳ để thảo luận vấn đề cộng đồng không?
The cabildo in Madrid meets every Monday to discuss local issues.
Hội đồng thị trấn ở Madrid họp vào mỗi thứ Hai để thảo luận về các vấn đề địa phương.
The small town's cabildo has limited power to make important decisions.
Hội đồng thị trấn của thị trấn nhỏ có quyền lực hạn chế để đưa ra quyết định quan trọng.
Cabildo là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một hội đồng địa phương hoặc cơ quan hành chính trong các thuộc địa Tây Ban Nha và một số khu vực ở Mỹ Latinh. Từ này cũng có thể chỉ về một tòa nhà nơi hội đồng tổ chức cuộc họp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể rơi vào các âm tiết khác nhau.
Từ “cabildo” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latin "capitulum", có nghĩa là "tiểu ban" hoặc "nhóm lãnh đạo". Trong thời kỳ thuộc địa, cabildo được sử dụng để chỉ hội đồng thành phố hoặc cơ quan hành chính địa phương ở các thuộc địa Tây Ban Nha, có chức năng quản lý các vấn đề địa phương. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ các hội đồng hoặc tổ chức tương tự trong các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Sự liên kết này giữa cấu trúc quản lý và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của cabildo trong xã hội mà nó phục vụ.
Từ "cabildo" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt liên quan đến các chính quyền địa phương trong các nước Mỹ Latinh trong thời kỳ thuộc địa. Thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quản trị địa phương, văn hóa và di sản, "cabildo" phản ánh sự phát triển của hệ thống hành chính và vai trò của cộng đồng trong việc điều hành công vụ.