Bản dịch của từ Cabildo trong tiếng Việt

Cabildo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabildo (Noun)

kɑvˈilðɑ
kɑvˈilðɑ
01

(ở tây ban nha và các nước nói tiếng tây ban nha) hội đồng thị trấn hoặc hội đồng chính quyền địa phương.

In spain and spanishspeaking countries a town council or local government council.

Ví dụ

The cabildo made decisions about local laws and regulations.

Hội đồng thị trấn quyết định về luật pháp địa phương.

The cabildo did not have the authority to raise taxes.

Hội đồng thị trấn không có quyền tăng thuế.

Did the cabildo meet regularly to discuss community issues?

Hội đồng thị trấn có họp định kỳ để thảo luận vấn đề cộng đồng không?

The cabildo in Madrid meets every Monday to discuss local issues.

Hội đồng thị trấn ở Madrid họp vào mỗi thứ Hai để thảo luận về các vấn đề địa phương.

The small town's cabildo has limited power to make important decisions.

Hội đồng thị trấn của thị trấn nhỏ có quyền lực hạn chế để đưa ra quyết định quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabildo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabildo

Không có idiom phù hợp