Bản dịch của từ Caddie trong tiếng Việt
Caddie

Caddie (Noun)
Người mang theo gậy của người chơi gôn và cung cấp các hỗ trợ khác trong trận đấu.
A person who carries a golfer's clubs and provides other assistance during a match.
The caddie handed the golfer his clubs at the tee.
Người caddie đưa gậy cho golfer ở tee.
The caddie suggested the best club for the next shot.
Người caddie gợi ý gậy tốt nhất cho cú đánh tiếp theo.
The caddie helped the golfer read the green before putting.
Người caddie giúp golfer đọc green trước khi ghi điểm.
Caddie (Verb)
Làm caddie.
Work as a caddie.
He caddies at the local golf course on weekends.
Anh ấy làm caddie ở sân golf địa phương vào cuối tuần.
She enjoys caddying for professional golfers during tournaments.
Cô ấy thích làm caddie cho golf thủ chuyên nghiệp trong các giải đấu.
The young boy caddied for his father at the charity golf event.
Chú bé trai đã làm caddie cho bố mình tại sự kiện golf từ thiện.
Họ từ
Từ "caddie" được sử dụng để chỉ người hỗ trợ golfer bằng cách mang vác gậy golf và cung cấp thông tin về sân golf. Trong tiếng Anh Mỹ, "caddie" thường được viết như vậy, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng dạng viết tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ (/ˈkædi/) có thể khác với tiếng Anh Anh, nơi ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao.
Chữ "caddie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cadet", mang ý nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "người giúp việc". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ những người phụ làm nhiệm vụ hỗ trợ cho các tay golf, giúp họ mang gậy và cung cấp thông tin về sân golf. Ngày nay, "caddie" không chỉ giới hạn trong môn golf mà còn được sử dụng để mô tả những người trợ giúp trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "caddie" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, liên quan đến chủ đề thể thao, đặc biệt là golf. Trong các ngữ cảnh khác, "caddie" thường được sử dụng để chỉ người hỗ trợ golfer bằng cách mang gậy và cung cấp thông tin về sân đấu. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống thể thao và môi trường giải trí, thể hiện sự kết nối giữa người chơi và người hỗ trợ trong môn golf.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp