Bản dịch của từ Caddie trong tiếng Việt
Caddie
Caddie (Noun)
Người mang theo gậy của người chơi gôn và cung cấp các hỗ trợ khác trong trận đấu.
A person who carries a golfer's clubs and provides other assistance during a match.
The caddie handed the golfer his clubs at the tee.
Người caddie đưa gậy cho golfer ở tee.
The caddie suggested the best club for the next shot.
Người caddie gợi ý gậy tốt nhất cho cú đánh tiếp theo.
Caddie (Verb)
Làm caddie.
Work as a caddie.
He caddies at the local golf course on weekends.
Anh ấy làm caddie ở sân golf địa phương vào cuối tuần.
She enjoys caddying for professional golfers during tournaments.
Cô ấy thích làm caddie cho golf thủ chuyên nghiệp trong các giải đấu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp