Bản dịch của từ Caddie trong tiếng Việt

Caddie

Noun [U/C]Verb

Caddie (Noun)

kˈædi
kˈædi
01

Người mang theo gậy của người chơi gôn và cung cấp các hỗ trợ khác trong trận đấu.

A person who carries a golfer's clubs and provides other assistance during a match.

Ví dụ

The caddie handed the golfer his clubs at the tee.

Người caddie đưa gậy cho golfer ở tee.

The caddie suggested the best club for the next shot.

Người caddie gợi ý gậy tốt nhất cho cú đánh tiếp theo.

The caddie helped the golfer read the green before putting.

Người caddie giúp golfer đọc green trước khi ghi điểm.

Caddie (Verb)

kˈædi
kˈædi
01

Làm caddie.

Work as a caddie.

Ví dụ

He caddies at the local golf course on weekends.

Anh ấy làm caddie ở sân golf địa phương vào cuối tuần.

She enjoys caddying for professional golfers during tournaments.

Cô ấy thích làm caddie cho golf thủ chuyên nghiệp trong các giải đấu.

The young boy caddied for his father at the charity golf event.

Chú bé trai đã làm caddie cho bố mình tại sự kiện golf từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caddie

Không có idiom phù hợp