Bản dịch của từ Cadmium trong tiếng Việt
Cadmium

Cadmium (Noun)
Cadmium is used in batteries for electric vehicles like Tesla cars.
Cadmium được sử dụng trong pin cho xe điện như xe Tesla.
Cadmium is not safe for children in toys and household items.
Cadmium không an toàn cho trẻ em trong đồ chơi và đồ dùng gia đình.
Is cadmium present in the paint used for public buildings?
Cadmium có có mặt trong sơn được sử dụng cho các tòa nhà công cộng không?
Dạng danh từ của Cadmium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cadmium | - |
Cadmium (ký hiệu hóa học Cd) là một kim loại chuyển tiếp màu trắng bạc, thuộc nhóm II-B trong bảng tuần hoàn. Nó được biết đến với các tính chất độc hại cho con người và môi trường, thường được sử dụng trong pin sạc, sơn và các ứng dụng công nghiệp khác. Trong tiếng Anh, từ "cadmium" có cách viết và phát âm nhất quán cả ở Anh và Mỹ, nhưng người Mỹ có thể đề cập nhiều hơn tới tính độc hại của nó trong ngữ cảnh công nghiệp.
Từ "cadmium" có nguồn gốc từ từ Latin "cadmia", nghĩa là "khoáng chất" hoặc "đá", được sử dụng để chỉ khoáng chất có chứa kim loại nặng này. Cadmium được phát hiện vào thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Friedrich Stromeyer. Từ này đã được áp dụng để chỉ nguyên tố hóa học số 48 trong bảng tuần hoàn. Hiện nay, cadmium chủ yếu được biết đến với vai trò là một kim loại độc hại, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như pin và sơn, phản ánh sự chuyển mình từ khoáng chất thiên nhiên sang một vật liệu có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người và môi trường.
Cadmium là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần về khoa học tự nhiên và môi trường. Từ này có tần suất xuất hiện trung bình trong các bài đọc, viết, nghe và nói, nhất là khi thảo luận về ô nhiễm kim loại nặng và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe con người. Ngoài ra, cadmium cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về vật liệu và công nghiệp, bao gồm sản xuất pin và sơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp