Bản dịch của từ Cadmium trong tiếng Việt
Cadmium
Noun [U/C]
Cadmium (Noun)
Ví dụ
Cadmium is used in batteries for electric vehicles like Tesla cars.
Cadmium được sử dụng trong pin cho xe điện như xe Tesla.
Cadmium is not safe for children in toys and household items.
Cadmium không an toàn cho trẻ em trong đồ chơi và đồ dùng gia đình.
Is cadmium present in the paint used for public buildings?
Cadmium có có mặt trong sơn được sử dụng cho các tòa nhà công cộng không?
Dạng danh từ của Cadmium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cadmium | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cadmium
Không có idiom phù hợp