Bản dịch của từ Cajole trong tiếng Việt
Cajole

Cajole (Verb)
She cajoled her friend to join the volunteer program.
Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia chương trình tình nguyện.
The politician cajoled voters with promises of better healthcare.
Chính trị gia đã thuyết phục cử tri bằng những lời hứa về chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The teacher cajoled students to participate in the charity event.
Giáo viên đã thuyết phục học sinh tham gia sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Cajole (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cajole |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cajoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cajoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cajoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cajoling |
Họ từ
Từ "cajole" mang nghĩa là dùng lời nói ngọt ngào, khéo léo để thuyết phục ai đó làm điều gì, thường là một cách không chính thức hoặc thiếu chân thành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách dùng và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể hơi khác do sự biến đổi trong ngữ điệu và ngữ âm địa phương. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói, nhất là trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc khi muốn thuyết phục một cách tinh tế.
Từ "cajole" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "cajoler", có nghĩa là "dỗ dành" hoặc "nịnh nọt". Nguyên bản, nó được sử dụng để chỉ hành động thuyết phục người khác thông qua lời lẽ nhẹ nhàng và khéo léo. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "calere", có nghĩa là "đánh lửa", nhấn mạnh tới tính chất thu hút và sự hấp dẫn trong cách thuyết phục. Nghĩa hiện tại của "cajole" vẫn giữ lại bản chất này, thể hiện sự khéo léo trong việc làm lay động cảm xúc người khác.
Từ "cajole" thể hiện sự quyến rũ hoặc thúc giục người khác thông qua sự nịnh nọt hoặc khéo léo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất khá thấp, thường xuất hiện trong phần đọc và viết với ngữ cảnh liên quan đến chiến lược thuyết phục hoặc giao tiếp xã hội. Ngoài ra, "cajole" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật giao tiếp hiệu quả hay quan hệ cá nhân, nơi mà sự tinh tế trong ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp