Bản dịch của từ Cajole trong tiếng Việt

Cajole

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cajole (Verb)

kədʒˈoʊl
kədʒˈoʊl
01

Thuyết phục (ai đó) làm điều gì đó bằng cách dỗ dành hoặc tâng bốc liên tục.

Persuade someone to do something by sustained coaxing or flattery.

Ví dụ

She cajoled her friend to join the volunteer program.

Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia chương trình tình nguyện.

The politician cajoled voters with promises of better healthcare.

Chính trị gia đã thuyết phục cử tri bằng những lời hứa về chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

The teacher cajoled students to participate in the charity event.

Giáo viên đã thuyết phục học sinh tham gia sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Cajole (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cajole

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cajoled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cajoled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cajoles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cajoling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cajole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cajole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.