Bản dịch của từ Cajoled trong tiếng Việt
Cajoled

Cajoled (Verb)
She cajoled her friends to attend the social event on Friday.
Cô ấy đã thuyết phục bạn bè tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
They did not cajoled anyone into joining their social club.
Họ đã không thuyết phục ai tham gia câu lạc bộ xã hội của mình.
Did he cajoled you to participate in the charity event?
Anh ấy đã thuyết phục bạn tham gia sự kiện từ thiện chưa?
She cajoled her friend to join the social club with her.
Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia câu lạc bộ xã hội cùng cô.
He did not cajoled anyone to attend the charity event.
Anh ấy đã không thuyết phục ai tham gia sự kiện từ thiện.
Did you cajoled your classmates to participate in the group project?
Bạn đã thuyết phục các bạn cùng lớp tham gia dự án nhóm chưa?
Để có được bằng sự thuyết phục kiên trì.
To obtain by persistent persuasion.
She cajoled her friends to join the charity event this Saturday.
Cô ấy đã thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này.
He did not cajoled his colleagues into working overtime last week.
Anh ấy đã không thuyết phục đồng nghiệp làm thêm giờ tuần trước.
Did they cajoled the manager to approve the budget for the party?
Họ đã thuyết phục quản lý phê duyệt ngân sách cho bữa tiệc chưa?
Dạng động từ của Cajoled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cajole |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cajoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cajoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cajoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cajoling |
Họ từ
Từ "cajoled" là dạng quá khứ của động từ "cajole", có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó một cách tinh vi, thường bằng cách sử dụng sự khéo léo hoặc nịnh nọt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự là /kəˈdʒoʊld/. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, từ này thường hàm ý sự mềm dẻo trong giao tiếp hơn, trong khi ở Anh có thể mang sắc thái nhẹ nhàng và có phần hài hước hơn.
Từ "cajoled" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "cajoler", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cajolans", nghĩa là "thuyết phục" hay "đưa ra lời ngọt ngào". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cajoled" chỉ hành động khéo léo thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua sự tán tỉnh hoặc nịnh hót. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật giao tiếp và tâm lý học xã hội trong việc tạo ra ảnh hưởng đối với hành vi của người khác.
Từ "cajoled" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong khung giờ nói và viết. Trong bối cảnh cụ thể, từ này ám chỉ hành động khéo léo, nài nỉ một cách nhẹ nhàng để thuyết phục ai đó làm điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp, thuyết phục trong báo cáo tài chính, hoặc tình huống xã hội cần sự đồng thuận. Về mặt ngữ nghĩa, nó mang sắc thái tương đối tích cực nhưng cũng có thể bị hiểu là không trung thực khi bị lạm dụng.