Bản dịch của từ Calcifying trong tiếng Việt

Calcifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcifying (Verb)

kˈæltʃəfˌaɪɨŋ
kˈæltʃəfˌaɪɨŋ
01

Trải qua quá trình vôi hóa, sự lắng đọng muối canxi ở các mô khác nhau trong cơ thể.

Undergo calcification the deposition of calcium salts in various tissues in the body.

Ví dụ

The doctor explained calcifying tissue can lead to serious health issues.

Bác sĩ giải thích rằng mô bị vôi hóa có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

The community does not support calcifying public spaces with unnecessary structures.

Cộng đồng không ủng hộ việc vôi hóa không gian công cộng bằng các công trình không cần thiết.

Are you aware of calcifying effects on community health in urban areas?

Bạn có biết về tác động vôi hóa đến sức khỏe cộng đồng ở các khu vực đô thị không?

Dạng động từ của Calcifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calcifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calcifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcifying

Không có idiom phù hợp