Bản dịch của từ Calcifying trong tiếng Việt
Calcifying

Calcifying (Verb)
Trải qua quá trình vôi hóa, sự lắng đọng muối canxi ở các mô khác nhau trong cơ thể.
Undergo calcification the deposition of calcium salts in various tissues in the body.
The doctor explained calcifying tissue can lead to serious health issues.
Bác sĩ giải thích rằng mô bị vôi hóa có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
The community does not support calcifying public spaces with unnecessary structures.
Cộng đồng không ủng hộ việc vôi hóa không gian công cộng bằng các công trình không cần thiết.
Are you aware of calcifying effects on community health in urban areas?
Bạn có biết về tác động vôi hóa đến sức khỏe cộng đồng ở các khu vực đô thị không?
Dạng động từ của Calcifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calcifying |
Họ từ
Từ "calcifying" (rắn chắc hóa) có nguồn gốc từ động từ "calcify", chỉ quá trình mà một chất hoặc mô trở nên cứng hơn do sự lắng đọng canxi. Trong y học, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng mô mềm bị xơ hóa hoặc tăng canxi hóa, ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "calcifying" xuất phát từ tiếng Latinh "calx", có nghĩa là "vôi". Xuất hiện lần đầu trong các văn bản khoa học từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình mà trong đó các mô hoặc cấu trúc sinh học tích tụ canxi, dẫn đến việc gia tăng độ cứng và độ chắc chắn. Sự phát triển này phản ánh tính chất vật lý của canxi và vai trò thiết yếu của nó trong sự phát triển và duy trì xương cũng như các mô cứng khác trong cơ thể.
Từ "calcifying" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh khoa học và y tế, nơi nó thường diễn ra trong các chủ đề về sinh học hoặc y học. Từ này mô tả quá trình hóa vôi, thường được sử dụng khi bàn về sự hình thành mô cứng trong cơ thể hoặc trong địa chất. Ngoài ra, "calcifying" còn được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và triết học, thể hiện ý niệm cứng nhắc trong tư duy hoặc sáng tạo.