Bản dịch của từ Calcification trong tiếng Việt
Calcification
Calcification (Noun)
Quá trình biến đổi thành chất đá hoặc đá vôi do lắng đọng muối vôi; -- thông thường, như trong quá trình hình thành xương và răng; một cách bất thường, như trong sự thoái hóa mô do vôi hóa.
The process of change into a stony or calcareous substance by the deposition of lime salt normally as in the formation of bone and of teeth abnormally as in calcareous degeneration of tissue.
Calcification occurs in bones as we age and lose calcium.
Quá trình hóa đá xảy ra ở xương khi chúng ta già đi và mất canxi.
Calcification does not happen in healthy tissue without underlying issues.
Quá trình hóa đá không xảy ra ở mô khỏe mạnh mà không có vấn đề cơ bản.
Is calcification a common issue among older adults in society?
Quá trình hóa đá có phải là một vấn đề phổ biến ở người lớn tuổi không?
Họ từ
Calcification là quá trình mà các mô trong cơ thể trở nên cứng lại do sự lắng đọng của canxi, thường xảy ra trong các mô mềm và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như xơ vữa động mạch. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng này. Calcification thường được nhắc đến trong ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "calcification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calx", có nghĩa là vôi hoặc canxi. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh học từ thế kỷ 19 để chỉ quá trình tích tụ canxi trong mô, từ đó gây ra sự cứng hóa hoặc vôi hóa. Sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến "vôi" kết nối với nghĩa đương đại, khi nó mô tả một hiện tượng sinh học quan trọng trong việc phục hồi và thay đổi cấu trúc mô.
Từ "calcification" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nghe liên quan đến y học, sinh học và khoa học tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả quá trình hình thành canxi trong mô hoặc tế bào, có thể liên quan đến các bệnh lý hay sự lão hóa trong cơ thể. Nó cũng xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và y học, nơi đề cập đến các vấn đề liên quan đến xương và động mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp