Bản dịch của từ Calcium carbonate trong tiếng Việt

Calcium carbonate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcium carbonate (Noun)

kˈælsiəm kˈɑɹbənˌeɪt
kˈælsiəm kˈɑɹbənˌeɪt
01

Một chất màu trắng, không vị được sử dụng trong kem đánh răng và như một chất bổ sung vào chế độ ăn uống.

A white tasteless substance used in toothpaste and as a dietary supplement.

Ví dụ

Calcium carbonate is essential for strong teeth in many toothpaste brands.

Canxi cacbonat rất cần thiết cho răng khỏe trong nhiều thương hiệu kem đánh răng.

Many people do not know calcium carbonate helps with dietary health.

Nhiều người không biết canxi cacbonat giúp cải thiện sức khỏe dinh dưỡng.

Is calcium carbonate used in your favorite toothpaste brand, Colgate?

Canxi cacbonat có được sử dụng trong thương hiệu kem đánh răng yêu thích của bạn, Colgate không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calcium carbonate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcium carbonate

Không có idiom phù hợp