Bản dịch của từ Toothpaste trong tiếng Việt

Toothpaste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothpaste (Noun)

tˈuɵpeɪst
tˈuɵpeɪst
01

Một chất dày, mềm, ẩm được sử dụng trên bàn chải để làm sạch răng.

A thick soft moist substance used on a brush for cleaning ones teeth.

Ví dụ

Many people buy toothpaste with fluoride for better dental health.

Nhiều người mua kem đánh răng có fluoride để cải thiện sức khỏe răng miệng.

Some students do not like mint toothpaste because of its strong flavor.

Một số sinh viên không thích kem đánh răng vị bạc hà vì hương vị mạnh.

Is it important to choose organic toothpaste for your family?

Có phải chọn kem đánh răng hữu cơ cho gia đình là quan trọng không?

Dạng danh từ của Toothpaste (Noun)

SingularPlural

Toothpaste

Toothpastes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toothpaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] For instance, the idea of putting on burns actually only aggravates the problem [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Toothpaste

Không có idiom phù hợp