Bản dịch của từ Toothpaste trong tiếng Việt
Toothpaste

Toothpaste (Noun)
Many people buy toothpaste with fluoride for better dental health.
Nhiều người mua kem đánh răng có fluoride để cải thiện sức khỏe răng miệng.
Some students do not like mint toothpaste because of its strong flavor.
Một số sinh viên không thích kem đánh răng vị bạc hà vì hương vị mạnh.
Is it important to choose organic toothpaste for your family?
Có phải chọn kem đánh răng hữu cơ cho gia đình là quan trọng không?
Dạng danh từ của Toothpaste (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toothpaste | Toothpastes |
Kem đánh răng là một sản phẩm vệ sinh răng miệng, thường được sử dụng kết hợp với bàn chải đánh răng để làm sạch và bảo vệ răng lợi khỏi sâu răng và mảng bám. Kem đánh răng thường chứa các thành phần như fluoride, chất tẩy rửa và hương liệu. Trong tiếng Anh, từ "toothpaste" được sử dụng cả trong British English và American English với cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "toothpaste" xuất phát từ tiếng Anh với hai thành phần: "tooth" (răng) và "paste" (bột hoặc keo). Từ "tooth" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tōþ", liên quan đến tiếng Germanic. Tương tự, "paste" bắt nguồn từ tiếng Latin "pasta", ám chỉ đến chất kết dính hoặc hỗn hợp. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của sản phẩm: một loại vật liệu dùng để làm sạch và chăm sóc răng miệng, giúp duy trì vệ sinh và sức khỏe răng.
Từ "toothpaste" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe cá nhân và sản phẩm tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, "toothpaste" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vệ sinh răng miệng, chiến dịch quảng cáo sản phẩm và trong các bài viết khoa học về nha khoa. Từ này phù hợp với nhiều ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến thói quen tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
