Bản dịch của từ Calender trong tiếng Việt
Calender

Calender(Noun)
Dạng danh từ của Calender (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Calender | Calenders |
Calender(Verb)
Nhấn vào một lịch.
Press in a calender.
Dạng động từ của Calender (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "calendar" (tiếng Anh) chỉ một hệ thống phân chia thời gian thành các khoảng thời gian nhỏ hơn, như ngày, tháng và năm. Trong tiếng Anh, "calendar" được sử dụng để chỉ cả bảng lịch cụ thể và khái niệm tổng quát về thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường phát âm là /ˈkæl.ɪn.dər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm hơi khác một chút. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "calendar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calendarium", có nghĩa là "sổ ghi nợ" hay "sổ ghi ngày". Từ này xuất phát từ "calendae", chỉ ngày đầu tháng trong lịch La Mã, khi các khoản nợ cần phải thanh toán. Qua thời gian, "calendar" đã phát triển để chỉ hệ thống phân chia thời gian, bao gồm các tháng và ngày trong năm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng nguyên thủy của việc theo dõi thời gian và các sự kiện quan trọng.
Từ "calendar" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thời gian, sự kiện và kế hoạch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tổ chức, lập kế hoạch hàng ngày và lập lịch học tập hoặc công việc. Đặc biệt, nó là công cụ quan trọng trong việc quản lý thời gian hiệu quả.
Họ từ
Từ "calendar" (tiếng Anh) chỉ một hệ thống phân chia thời gian thành các khoảng thời gian nhỏ hơn, như ngày, tháng và năm. Trong tiếng Anh, "calendar" được sử dụng để chỉ cả bảng lịch cụ thể và khái niệm tổng quát về thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường phát âm là /ˈkæl.ɪn.dər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm hơi khác một chút. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "calendar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calendarium", có nghĩa là "sổ ghi nợ" hay "sổ ghi ngày". Từ này xuất phát từ "calendae", chỉ ngày đầu tháng trong lịch La Mã, khi các khoản nợ cần phải thanh toán. Qua thời gian, "calendar" đã phát triển để chỉ hệ thống phân chia thời gian, bao gồm các tháng và ngày trong năm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng nguyên thủy của việc theo dõi thời gian và các sự kiện quan trọng.
Từ "calendar" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thời gian, sự kiện và kế hoạch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tổ chức, lập kế hoạch hàng ngày và lập lịch học tập hoặc công việc. Đặc biệt, nó là công cụ quan trọng trong việc quản lý thời gian hiệu quả.
