Bản dịch của từ Calender trong tiếng Việt
Calender
Calender (Noun)
The factory uses a calender to smooth the paper for printing.
Nhà máy sử dụng một máy cán để làm mịn giấy in.
They do not operate the calender during maintenance periods.
Họ không vận hành máy cán trong thời gian bảo trì.
Does the calender improve the quality of the fabric significantly?
Máy cán có cải thiện chất lượng vải một cách đáng kể không?
Dạng danh từ của Calender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calender | Calenders |
Calender (Verb)
Nhấn vào một lịch.
Press in a calender.
They calendar the events for the community festival in July.
Họ lên lịch các sự kiện cho lễ hội cộng đồng vào tháng Bảy.
She does not calendar meetings for the social club anymore.
Cô ấy không lên lịch họp cho câu lạc bộ xã hội nữa.
Do you calendar the volunteer activities for next month?
Bạn có lên lịch các hoạt động tình nguyện cho tháng tới không?
Dạng động từ của Calender (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp