Bản dịch của từ Calender trong tiếng Việt
Calender

Calender (Noun)
The factory uses a calender to smooth the paper for printing.
Nhà máy sử dụng một máy cán để làm mịn giấy in.
They do not operate the calender during maintenance periods.
Họ không vận hành máy cán trong thời gian bảo trì.
Does the calender improve the quality of the fabric significantly?
Máy cán có cải thiện chất lượng vải một cách đáng kể không?
Dạng danh từ của Calender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calender | Calenders |
Calender (Verb)
Nhấn vào một lịch.
Press in a calender.
They calendar the events for the community festival in July.
Họ lên lịch các sự kiện cho lễ hội cộng đồng vào tháng Bảy.
She does not calendar meetings for the social club anymore.
Cô ấy không lên lịch họp cho câu lạc bộ xã hội nữa.
Do you calendar the volunteer activities for next month?
Bạn có lên lịch các hoạt động tình nguyện cho tháng tới không?
Dạng động từ của Calender (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Họ từ
Từ "calendar" (tiếng Anh) chỉ một hệ thống phân chia thời gian thành các khoảng thời gian nhỏ hơn, như ngày, tháng và năm. Trong tiếng Anh, "calendar" được sử dụng để chỉ cả bảng lịch cụ thể và khái niệm tổng quát về thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường phát âm là /ˈkæl.ɪn.dər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm hơi khác một chút. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "calendar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calendarium", có nghĩa là "sổ ghi nợ" hay "sổ ghi ngày". Từ này xuất phát từ "calendae", chỉ ngày đầu tháng trong lịch La Mã, khi các khoản nợ cần phải thanh toán. Qua thời gian, "calendar" đã phát triển để chỉ hệ thống phân chia thời gian, bao gồm các tháng và ngày trong năm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng nguyên thủy của việc theo dõi thời gian và các sự kiện quan trọng.
Từ "calendar" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thời gian, sự kiện và kế hoạch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tổ chức, lập kế hoạch hàng ngày và lập lịch học tập hoặc công việc. Đặc biệt, nó là công cụ quan trọng trong việc quản lý thời gian hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp