Bản dịch của từ Calender trong tiếng Việt

Calender

Noun [U/C] Verb

Calender (Noun)

01

Máy trong đó vải hoặc giấy được ép bằng con lăn để tráng men hoặc làm phẳng nó.

A machine in which cloth or paper is pressed by rollers to glaze or smooth it.

Ví dụ

The factory uses a calender to smooth the paper for printing.

Nhà máy sử dụng một máy cán để làm mịn giấy in.

They do not operate the calender during maintenance periods.

Họ không vận hành máy cán trong thời gian bảo trì.

Does the calender improve the quality of the fabric significantly?

Máy cán có cải thiện chất lượng vải một cách đáng kể không?

Dạng danh từ của Calender (Noun)

SingularPlural

Calender

Calenders

Calender (Verb)

01

Nhấn vào một lịch.

Press in a calender.

Ví dụ

They calendar the events for the community festival in July.

Họ lên lịch các sự kiện cho lễ hội cộng đồng vào tháng Bảy.

She does not calendar meetings for the social club anymore.

Cô ấy không lên lịch họp cho câu lạc bộ xã hội nữa.

Do you calendar the volunteer activities for next month?

Bạn có lên lịch các hoạt động tình nguyện cho tháng tới không?

Dạng động từ của Calender (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calender

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calenders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calendering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calender cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calender

Không có idiom phù hợp