Bản dịch của từ Calendula trong tiếng Việt
Calendula

Calendula (Noun)
Một loại cây địa trung hải thuộc chi bao gồm cúc vạn thọ thông thường hoặc chậu.
A mediterranean plant of a genus that includes the common or pot marigold.
Calendula is often used in herbal remedies for skin conditions.
Calendula thường được sử dụng trong các biện pháp thảo dược cho da.
Calendula is not a common flower in American gardens.
Calendula không phải là loài hoa phổ biến trong các khu vườn ở Mỹ.
Is calendula effective for treating minor burns in social settings?
Calendula có hiệu quả trong việc điều trị bỏng nhẹ trong các tình huống xã hội không?
Calendula là một chi thực vật thuộc họ Cúc, bao gồm nhiều loài hoa, phổ biến nhất là Calendula officinalis, thường được biết đến với tên "hoa cúc vạn thọ". Hoa calendula thường được sử dụng trong y học truyền thống nhờ vào các hợp chất chống viêm và kháng khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều sử dụng "calendula" để chỉ loài hoa này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt với trọng âm khác nhau trong từng vùng.
Từ "calendula" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calendae", có nghĩa là "ngày đầu tháng", phản ánh thói quen của người La Mã trong việc tổ chức lịch dựa trên chu kỳ của mặt trăng. Từ này vốn được dùng để chỉ một loại hoa có màu vàng đặc trưng, thường nở vào đầu tháng. Hiện nay, "calendula" không chỉ đề cập đến thực vật mà còn được sử dụng trong y học cổ truyền, nhấn mạnh tính chất chữa bệnh và sự kết nối giữa thiên nhiên và thời gian.
Từ "calendula" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "calendula" thường liên quan đến lĩnh vực y học, thực vật học, và mỹ phẩm, thường để chỉ một loại hoa được sử dụng trong dược liệu và chăm sóc sắc đẹp. Sự phổ biến của từ này thấp hơn trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến thảo dược hoặc sản phẩm thiên nhiên.