Bản dịch của từ Calendula trong tiếng Việt

Calendula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calendula (Noun)

kəlˈɛndʒələ
kəlˈɛndʒələ
01

Một loại cây địa trung hải thuộc chi bao gồm cúc vạn thọ thông thường hoặc chậu.

A mediterranean plant of a genus that includes the common or pot marigold.

Ví dụ

Calendula is often used in herbal remedies for skin conditions.

Calendula thường được sử dụng trong các biện pháp thảo dược cho da.

Calendula is not a common flower in American gardens.

Calendula không phải là loài hoa phổ biến trong các khu vườn ở Mỹ.

Is calendula effective for treating minor burns in social settings?

Calendula có hiệu quả trong việc điều trị bỏng nhẹ trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calendula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calendula

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.