Bản dịch của từ Marigold trong tiếng Việt
Marigold
Marigold (Noun)
Marigold flowers brightened the community garden during the summer festival.
Hoa cúc vạn thọ làm sáng bừng khu vườn cộng đồng trong lễ hội mùa hè.
The marigold plants did not survive the harsh winter in 2022.
Các cây cúc vạn thọ đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt năm 2022.
Did you plant marigold flowers in the neighborhood garden last spring?
Bạn đã trồng hoa cúc vạn thọ trong khu vườn hàng xóm mùa xuân năm ngoái chưa?
Marigolds are popular flowers for decorating homes during festive seasons.
Hoa cúc vạn thọ rất phổ biến để trang trí nhà vào dịp lễ.
Some people dislike the strong scent of marigolds in indoor settings.
Một số người không thích mùi hương mạnh của hoa cúc vạn thọ trong nhà.
Cúc vạn thọ (marigold) là tên gọi chung cho nhiều loài hoa thuộc chi Tagetes, nổi bật với màu vàng hoặc da cam rực rỡ. Cúc vạn thọ thường được trồng trong các khu vườn và có ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa nhiều quốc gia, đặc biệt là trong lễ hội. Tại Anh (British English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Mỹ (American English) về hình thức, nhưng trong một số ngữ cảnh văn hóa có thể phản ánh những ý nghĩa khác nhau.
Từ "marigold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Mary's gold", xuất phát từ hình thức tín ngưỡng tôn thờ Đức Mẹ Maria. Cụm từ này được dùng để chỉ hoa cúc vạn thọ, một loại hoa có màu sắc rực rỡ, thường xuất hiện trong các nghi lễ tôn giáo và trang trí. Sự gắn bó giữa từ này với Đức Mẹ Maria phản ánh ý nghĩa biểu tượng của sự thanh khiết và lòng tôn sùng, đồng thời cũng cho thấy vai trò của hoa trong văn hóa dân gian và nghệ thuật.
Từ "marigold" (cúc vạn thọ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được liên quan đến chủ đề thực vật, sinh thái hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "marigold" thường được sử dụng trong ngành làm vườn, y học cổ truyền, hoặc để trang trí trong các lễ hội. Từ này thể hiện đẹp và ý nghĩa tâm linh trong nhiều nền văn hóa.