Bản dịch của từ Marigold trong tiếng Việt

Marigold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marigold (Noun)

01

Một loại cây thuộc họ cúc có hoa màu vàng, cam hoặc nâu đồng, được trồng làm cảnh.

A plant of the daisy family with yellow orange or copperbrown flowers cultivated as an ornamental.

Ví dụ

Marigold flowers brightened the community garden during the summer festival.

Hoa cúc vạn thọ làm sáng bừng khu vườn cộng đồng trong lễ hội mùa hè.

The marigold plants did not survive the harsh winter in 2022.

Các cây cúc vạn thọ đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt năm 2022.

Did you plant marigold flowers in the neighborhood garden last spring?

Bạn đã trồng hoa cúc vạn thọ trong khu vườn hàng xóm mùa xuân năm ngoái chưa?

Marigolds are popular flowers for decorating homes during festive seasons.

Hoa cúc vạn thọ rất phổ biến để trang trí nhà vào dịp lễ.

Some people dislike the strong scent of marigolds in indoor settings.

Một số người không thích mùi hương mạnh của hoa cúc vạn thọ trong nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marigold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marigold

Không có idiom phù hợp