Bản dịch của từ Calf length slacks trong tiếng Việt
Calf length slacks
Phrase
Calf length slacks (Phrase)
kˈæf lˈɛŋkθ slˈæks
kˈæf lˈɛŋkθ slˈæks
Ví dụ
She wore calf length slacks to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc quần dài đến bắp chân trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not like calf length slacks for formal occasions.
Anh ấy không thích quần dài đến bắp chân cho các dịp trang trọng.
Do you think calf length slacks are appropriate for a wedding?
Bạn có nghĩ rằng quần dài đến bắp chân phù hợp cho một đám cưới không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Calf length slacks cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calf length slacks
Không có idiom phù hợp