Bản dịch của từ Call around trong tiếng Việt
Call around

Call around (Verb)
I will call around to find the best party venue.
Tôi sẽ gọi điện để tìm địa điểm tổ chức tiệc tốt nhất.
She did not call around for social event details last week.
Cô ấy đã không gọi điện để hỏi thông tin sự kiện xã hội tuần trước.
Did you call around to check for volunteer opportunities?
Bạn đã gọi điện để kiểm tra cơ hội tình nguyện chưa?
I will call around to find the best coffee shop in town.
Tôi sẽ đi thăm hỏi để tìm quán cà phê tốt nhất trong thành phố.
She does not call around to ask about local events anymore.
Cô ấy không còn đi thăm hỏi để hỏi về các sự kiện địa phương nữa.
Do you plan to call around for information on social clubs?
Bạn có dự định đi thăm hỏi để tìm hiểu về các câu lạc bộ xã hội không?
Liên hệ với nhiều cá nhân hoặc tổ chức để tìm kiếm sự trợ giúp hoặc đề nghị.
To contact various individuals or organizations to seek assistance or offers.
I will call around to find a venue for the event.
Tôi sẽ gọi điện để tìm một địa điểm cho sự kiện.
She did not call around for help during the crisis.
Cô ấy không gọi điện để tìm sự giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.
Did you call around to check the prices for catering?
Bạn đã gọi điện để kiểm tra giá cả cho dịch vụ ăn uống chưa?