Bản dịch của từ Call around trong tiếng Việt

Call around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call around (Verb)

kˈɔl ɚˈaʊnd
kˈɔl ɚˈaʊnd
01

Gọi điện cho nhiều người hoặc nơi khác nhau để lấy thông tin hoặc sắp xếp.

To make phone calls to several people or places in order to get information or arrangements.

Ví dụ

I will call around to find the best party venue.

Tôi sẽ gọi điện để tìm địa điểm tổ chức tiệc tốt nhất.

She did not call around for social event details last week.

Cô ấy đã không gọi điện để hỏi thông tin sự kiện xã hội tuần trước.

Did you call around to check for volunteer opportunities?

Bạn đã gọi điện để kiểm tra cơ hội tình nguyện chưa?

02

Thăm nhiều nơi trực tiếp để thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ.

To visit multiple places in person to gather information or perform tasks.

Ví dụ

I will call around to find the best coffee shop in town.

Tôi sẽ đi thăm hỏi để tìm quán cà phê tốt nhất trong thành phố.

She does not call around to ask about local events anymore.

Cô ấy không còn đi thăm hỏi để hỏi về các sự kiện địa phương nữa.

Do you plan to call around for information on social clubs?

Bạn có dự định đi thăm hỏi để tìm hiểu về các câu lạc bộ xã hội không?

03

Liên hệ với nhiều cá nhân hoặc tổ chức để tìm kiếm sự trợ giúp hoặc đề nghị.

To contact various individuals or organizations to seek assistance or offers.

Ví dụ

I will call around to find a venue for the event.

Tôi sẽ gọi điện để tìm một địa điểm cho sự kiện.

She did not call around for help during the crisis.

Cô ấy không gọi điện để tìm sự giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.

Did you call around to check the prices for catering?

Bạn đã gọi điện để kiểm tra giá cả cho dịch vụ ăn uống chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call around

Không có idiom phù hợp