Bản dịch của từ Call of duty trong tiếng Việt

Call of duty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call of duty (Noun)

kˈɔl ˈʌv dˈuti
kˈɔl ˈʌv dˈuti
01

Một cảm giác mạnh mẽ về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đối với một cái gì đó hoặc ai đó.

A strong feeling of duty or responsibility towards something or someone.

Ví dụ

Many people feel a call of duty to help those in need.

Nhiều người cảm thấy nghĩa vụ để giúp đỡ người khác.

Volunteers often have a strong call of duty towards community service.

Những tình nguyện viên thường có nghĩa vụ mạnh mẽ đối với cộng đồng.

The call of duty motivates individuals to contribute to society.

Nghĩa vụ thúc đẩy cá nhân đóng góp vào xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call of duty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call of duty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.