Bản dịch của từ Call of duty trong tiếng Việt
Call of duty

Call of duty (Noun)
Một cảm giác mạnh mẽ về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đối với một cái gì đó hoặc ai đó.
A strong feeling of duty or responsibility towards something or someone.
Many people feel a call of duty to help those in need.
Nhiều người cảm thấy nghĩa vụ để giúp đỡ người khác.
Volunteers often have a strong call of duty towards community service.
Những tình nguyện viên thường có nghĩa vụ mạnh mẽ đối với cộng đồng.
The call of duty motivates individuals to contribute to society.
Nghĩa vụ thúc đẩy cá nhân đóng góp vào xã hội.
"Call of Duty" là một thương hiệu trò chơi điện tử nổi tiếng, chủ yếu thuộc thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất. Được phát hành lần đầu vào năm 2003, trò chơi này xoay quanh các cuộc chiến tranh lịch sử và hiện đại. Tại Mỹ, nó thường được viết tắt là "CoD", trong khi tại Anh, cách viết và phát âm cũng giống nhau. Tính đến nay, loạt game đã phát triển qua nhiều phiên bản, mở rộng cả nội dung và chế độ chơi, ảnh hưởng lớn đến văn hóa game toàn cầu.
"Call of Duty" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "call" chỉ hành động kêu gọi hay triệu tập, và "duty" thể hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Cụm từ này mang ý nghĩa "sự kêu gọi trách nhiệm", phản ánh tinh thần chiến đấu và phục vụ tổ quốc. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với các trò chơi điện tử, đặc biệt là series trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất, nơi người chơi buộc phải hoàn thành nghĩa vụ trong bối cảnh chiến tranh.
"Call of Duty" là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa trò chơi điện tử và thường được xem xét trong các bài viết về truyền thông số và giải trí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các bài luận về tác động của trò chơi điện tử tới xã hội và giới trẻ. Ngoài ra, "Call of Duty" thường được thảo luận trong các bối cảnh liên quan đến giải trí, công nghệ và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp