Bản dịch của từ Call off a match trong tiếng Việt
Call off a match

Call off a match (Verb)
They decided to call off the match due to heavy rain.
Họ quyết định hủy trận đấu vì trời mưa lớn.
The organizers did not call off the match despite the bad weather.
Nhà tổ chức đã không hủy trận đấu mặc dù thời tiết xấu.
Will they call off the match if it keeps raining?
Họ sẽ hủy trận đấu nếu trời vẫn mưa?
They decided to call off the match due to heavy rain.
Họ quyết định hủy trận đấu vì mưa lớn.
The organizers did not call off the match last weekend.
Ban tổ chức đã không hủy trận đấu vào cuối tuần qua.
Did they call off the match because of the storm?
Họ đã hủy trận đấu vì bão phải không?
They decided to call off the match due to heavy rain.
Họ quyết định hủy trận đấu vì mưa to.
The organizers did not call off the match despite the storm warnings.
Ban tổ chức không hủy trận đấu mặc dù có cảnh báo bão.
Will they call off the match if it continues to rain?
Họ có hủy trận đấu nếu trời tiếp tục mưa không?
Cụm từ "call off a match" được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ một trận đấu thể thao đã được lên kế hoạch. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao như bóng đá, bóng chày hay quần vợt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được thay thế bằng "cancel a match", nhưng "call off" thường mang tính chất thông báo hoặc quyết định của một bên liên quan, tạo cảm giác chính thức hơn. Dù có sự khác nhau về từ vựng, cách sử dụng chủ yếu tương đồng ở cả hai biến thể tiếng Anh.