Bản dịch của từ Call off a match trong tiếng Việt

Call off a match

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call off a match (Verb)

kˈɔl ˈɔf ə mˈætʃ
kˈɔl ˈɔf ə mˈætʃ
01

Hủy bỏ một điều gì đã được lên kế hoạch.

To cancel something that was planned or scheduled.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Từ bỏ một kế hoạch hay một hoạt động.

To abandon a plan or an activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông báo cho ai đó rằng sự kiện dự kiến sẽ không diễn ra.

To inform someone that a planned event will not take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Call off a match cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call off a match

Không có idiom phù hợp