Bản dịch của từ Call on someone trong tiếng Việt

Call on someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call on someone (Phrase)

01

Đến thăm hoặc liên lạc với ai đó, thường là khi họ bị ốm hoặc gặp rắc rối.

To visit or contact someone usually when they are ill or in trouble.

Ví dụ

I will call on Sarah after her surgery next week.

Tôi sẽ đến thăm Sarah sau ca phẫu thuật tuần tới.

They did not call on John during his recovery.

Họ đã không đến thăm John trong quá trình hồi phục.

Will you call on Lisa to check on her health?

Bạn sẽ đến thăm Lisa để kiểm tra sức khỏe của cô ấy chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Call on someone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call on someone

Không có idiom phù hợp