Bản dịch của từ Call the tune trong tiếng Việt
Call the tune
Call the tune (Idiom)
In many households, parents call the tune when it comes to rules.
Trong nhiều hộ gia đình, bố mẹ là người quyết định về các quy tắc.
The boss always calls the tune in our office meetings.
Sếp luôn là người quyết định trong các cuộc họp ở văn phòng chúng tôi.
At the charity event, the organizer called the tune for donations.
Tại sự kiện từ thiện, người tổ chức là người quyết định về việc quyên góp.
In our group project, Sarah calls the tune effectively.
Trong dự án nhóm của chúng tôi, Sarah điều khiển rất hiệu quả.
John does not call the tune in our community meetings.
John không điều khiển trong các cuộc họp cộng đồng của chúng tôi.
Who calls the tune in your local charity organization?
Ai là người điều khiển trong tổ chức từ thiện địa phương của bạn?
"Cách gọi giai điệu" là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh, nghĩa là điều khiển hoặc đưa ra quyết định, thường liên quan đến việc quyết định hướng đi hoặc nguyên tắc cho một nhóm. Cụm từ này phản ánh quyền lực trong việc quyết định, tương tự như việc một nhạc trưởng chỉ huy âm nhạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng vào các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "call the tune" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với động từ "call" xuất phát từ "clamare", nghĩa là kêu gọi hoặc ra lệnh. Thời kỳ Phục hưng, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, ngụ ý rằng người lãnh đạo hoặc có quyền quyết định đối với âm hưởng và nhịp điệu. Ngày nay, cụm từ này thường nói về việc ai đó có quyền kiểm soát, quyết định phương hướng hoặc quy định, đặc biệt trong các mối quan hệ và giao dịch.
Cụm từ "call the tune" mang nghĩa chỉ đạo hoặc quyết định cho một tình huống nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng một cách trực tiếp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói và viết, nơi người học cần diễn đạt ý thức chủ động hoặc vai trò lãnh đạo. Tình huống sử dụng phổ biến của nó bao gồm quản lý, lãnh đạo đội nhóm, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền lực và trách nhiệm trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp