Bản dịch của từ Callousness trong tiếng Việt

Callousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Callousness (Noun)

01

Vô cảm trước cảm xúc của người khác.

Insensitivity to others feelings.

Ví dụ

The callousness of some politicians affects many vulnerable communities in America.

Sự vô cảm của một số chính trị gia ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng dễ bị tổn thương ở Mỹ.

Her callousness towards the homeless shocked everyone at the charity event.

Sự vô cảm của cô ấy đối với người vô gia cư khiến mọi người sốc tại sự kiện từ thiện.

Is callousness common among wealthy individuals in today's society?

Liệu sự vô cảm có phổ biến trong số những người giàu có trong xã hội hôm nay không?

Callousness (Adjective)

01

Thể hiện hoặc có thái độ coi thường người khác một cách vô cảm và tàn nhẫn.

Showing or having an insensitive and cruel disregard for others.

Ví dụ

His callousness towards the homeless shocked the community in Seattle.

Sự thờ ơ của anh ấy đối với người vô gia cư khiến cộng đồng Seattle sốc.

Many people do not accept her callousness during the charity event.

Nhiều người không chấp nhận sự thờ ơ của cô ấy trong sự kiện từ thiện.

Is callousness common among wealthy individuals in our society?

Sự thờ ơ có phổ biến giữa những người giàu có trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/callousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Callousness

Không có idiom phù hợp