Bản dịch của từ Calorific trong tiếng Việt

Calorific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calorific (Adjective)

kæləɹˈɪfɪk
kæləɹˈɪfɪk
01

Liên quan đến lượng năng lượng chứa trong thực phẩm hoặc nhiên liệu.

Relating to the amount of energy contained in food or fuel.

Ví dụ

Fast food is often high in calorific content.

Thức ăn nhanh thường có nhiều calo.

Avoid calorific drinks before the IELTS speaking test.

Tránh đồ uống giàu calo trước bài thi nói IELTS.

How can we reduce the calorific value of our meals?

Làm thế nào để giảm lượng calo trong bữa ăn của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calorific/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calorific

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.