Bản dịch của từ Calumet trong tiếng Việt
Calumet
Noun [U/C]
Calumet (Noun)
kˈæljəmˌɛt
kˌæljəmˈɛt
Ví dụ
The tribe chief smoked the calumet during the peace ceremony.
Vị trưởng bộ tộc hút calumet trong buổi lễ hòa bình.
The calumet was passed around as a symbol of unity.
Calumet được truyền đi như một biểu tượng của sự đoàn kết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calumet
Không có idiom phù hợp