Bản dịch của từ Calumet trong tiếng Việt

Calumet

Noun [U/C]

Calumet (Noun)

kˈæljəmˌɛt
kˌæljəmˈɛt
01

Một đường ống hòa bình của người da đỏ bắc mỹ.

A north american indian peace pipe.

Ví dụ

The tribe chief smoked the calumet during the peace ceremony.

Vị trưởng bộ tộc hút calumet trong buổi lễ hòa bình.

The calumet was passed around as a symbol of unity.

Calumet được truyền đi như một biểu tượng của sự đoàn kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calumet

Không có idiom phù hợp