Bản dịch của từ Calvary trong tiếng Việt
Calvary

Calvary (Noun)
The calvary is an important site for Christian pilgrims.
Calvary là một địa điểm quan trọng cho những người hành hương Kitô giáo.
Visitors often pray at Calvary during religious ceremonies.
Khách thường cầu nguyện tại Calvary trong các nghi lễ tôn giáo.
Is Calvary a popular destination for tourists interested in religious history?
Calvary có phải là điểm đến phổ biến cho du khách quan tâm đến lịch sử tôn giáo không?
Từ "calvary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calvaria", chỉ nơi mà Chúa Giê-su bị đóng đinh trên thập giá. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường ám chỉ đến sự hy sinh và đau khổ, đồng thời là biểu tượng cho cứu rỗi. Khác với "cavalry" (kỵ binh), "calvary" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ nhàng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản tôn giáo và văn học.
Từ "calvary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cŏlĭvāria", nghĩa là "đồi Gôlgôta", nơi Chúa Giêsu bị xử án và đóng đinh. Thuật ngữ này đã được chuyển sang nghĩa rộng hơn, chỉ về bất kỳ tình huống nào chịu đựng đau khổ hay khổ sở. Trong ngữ cảnh hiện tại, "calvary" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm đau đớn và khó khăn mà con người phải đối mặt trong cuộc sống, thể hiện sự liên kết với hình ảnh của sự hy sinh và đau khổ.
Từ "calvary" thường ít gặp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, chỉ hình ảnh của cái chết chịu đựng của Chúa Giê-su. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể dùng để chỉ tình huống đau khổ hay thử thách lớn trong đời sống. Những ngữ cảnh phổ biến liên quan đến "calvary" bao gồm các cuộc thảo luận về tín ngưỡng, triết lý sống, hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả sự giằng xé tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp