Bản dịch của từ Calvary trong tiếng Việt

Calvary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calvary (Noun)

kˈælvɚi
kˈælvəɹi
01

Nơi bên ngoài bức tường thành phố nơi chúa giêsu kitô được cho là đã bị đóng đinh.

The place outside a city wall where jesus christ was believed to have been crucified.

Ví dụ

The calvary is an important site for Christian pilgrims.

Calvary là một địa điểm quan trọng cho những người hành hương Kitô giáo.

Visitors often pray at Calvary during religious ceremonies.

Khách thường cầu nguyện tại Calvary trong các nghi lễ tôn giáo.

Is Calvary a popular destination for tourists interested in religious history?

Calvary có phải là điểm đến phổ biến cho du khách quan tâm đến lịch sử tôn giáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calvary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calvary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.