Bản dịch của từ Calvinist trong tiếng Việt
Calvinist

Calvinist (Noun)
Many Calvinists in America support education reform for better opportunities.
Nhiều tín đồ Calvin ở Mỹ ủng hộ cải cách giáo dục để có cơ hội tốt hơn.
Not all Calvinists agree on social issues like poverty and inequality.
Không phải tất cả tín đồ Calvin đều đồng ý về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Do Calvinists participate in community service projects in their neighborhoods?
Liệu các tín đồ Calvin có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng ở khu phố của họ không?
Calvinist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa calvin.
Relating to or characteristic of calvinism.
The Calvinist approach emphasizes hard work and discipline in society.
Cách tiếp cận Calvinist nhấn mạnh sự chăm chỉ và kỷ luật trong xã hội.
Many people do not follow Calvinist beliefs in modern society.
Nhiều người không theo đuổi niềm tin Calvinist trong xã hội hiện đại.
Are Calvinist values still relevant in today's social discussions?
Các giá trị Calvinist có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Calvinist, thuật ngữ chỉ những người theo học thuyết của nhà cải cách tôn giáo John Calvin, nhấn mạnh sự thống trị của Chúa trong cứu rỗi và sự của ân điển. Tư tưởng Calvin bao gồm các khái niệm như "sự chọn lựa không điều kiện" và "sự kiên quyết". Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay sử dụng trong văn viết, tuy nhiên, tính cụ thể trong bối cảnh tôn giáo có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo địa phương.
Từ "calvinist" có nguồn gốc từ tên của nhà cải cách tôn giáo John Calvin, người có vai trò quan trọng trong phong trào Cải cách thần học tại châu Âu vào thế kỷ 16. Tiếng Latinh "Calvinus" xuất phát từ "calvus", có nghĩa là "hói", như một cách chỉ định thân phận cá nhân. Hiện nay, "calvinist" được sử dụng để mô tả những người theo triết lý thần học của Calvin, tập trung vào các nguyên tắc như sự cứu rỗi qua đức tin và sự vượt trội của ân sủng.
Từ "calvinist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, khi thảo luận về phong trào Calvinism và ảnh hưởng của nó trong thế kỷ 16. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện là hạn chế, ngoài các chủ đề xã hội hoặc tôn giáo. Từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về triết lý tôn giáo hoặc các tác phẩm văn học liên quan đến lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp