Bản dịch của từ Calvinist trong tiếng Việt

Calvinist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calvinist (Noun)

kˈælvɪnɪst
kˈælvɪnɪst
01

Một tín đồ của giáo lý tôn giáo của john calvin.

A follower of the religious teachings of john calvin.

Ví dụ

Many Calvinists in America support education reform for better opportunities.

Nhiều tín đồ Calvin ở Mỹ ủng hộ cải cách giáo dục để có cơ hội tốt hơn.

Not all Calvinists agree on social issues like poverty and inequality.

Không phải tất cả tín đồ Calvin đều đồng ý về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Do Calvinists participate in community service projects in their neighborhoods?

Liệu các tín đồ Calvin có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng ở khu phố của họ không?

Calvinist (Adjective)

ˈkæl.vɪ.nɪst
ˈkæl.vɪ.nɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa calvin.

Relating to or characteristic of calvinism.

Ví dụ

The Calvinist approach emphasizes hard work and discipline in society.

Cách tiếp cận Calvinist nhấn mạnh sự chăm chỉ và kỷ luật trong xã hội.

Many people do not follow Calvinist beliefs in modern society.

Nhiều người không theo đuổi niềm tin Calvinist trong xã hội hiện đại.

Are Calvinist values still relevant in today's social discussions?

Các giá trị Calvinist có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calvinist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calvinist

Không có idiom phù hợp