Bản dịch của từ Cambodian trong tiếng Việt
Cambodian

Cambodian (Adjective)
Many Cambodian families celebrate the New Year with traditional dances.
Nhiều gia đình Campuchia tổ chức lễ hội năm mới với điệu nhảy truyền thống.
Cambodian culture does not ignore the importance of community support.
Văn hóa Campuchia không bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Are Cambodian people involved in local social initiatives?
Người Campuchia có tham gia vào các sáng kiến xã hội địa phương không?
Cambodian (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của campuchia.
A native or inhabitant of cambodia.
Many Cambodians celebrate the Water Festival every year in November.
Nhiều người Campuchia tổ chức Lễ hội Nước mỗi năm vào tháng Mười một.
Not all Cambodians have access to quality education in rural areas.
Không phải tất cả người Campuchia đều có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng ở nông thôn.
Do Cambodians participate in community service activities regularly?
Người Campuchia có tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng thường xuyên không?
Từ "Cambodian" là danh từ chỉ quốc tịch hoặc con người liên quan đến Campuchia, một quốc gia nằm ở Đông Nam Á. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ ngôn ngữ, văn hóa hoặc các đặc điểm liên quan đến đất nước này. Trong văn viết, "Cambodian" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có một số khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm và ngữ điệu, nhưng chung quy vẫn dễ dàng hiểu được trong cả hai biến thể.
Từ "Cambodian" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "Camodia" – tên gọi của đất nước Campuchia. Từ này cũng liên quan đến tiếng Latinh "Cambodġa", thể hiện qua hình thái tiếng Pháp "Cambodge". Trong lịch sử, dân tộc Campuchia đã chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc. Hiện nay, "Cambodian" không chỉ chỉ đến người dân mà còn ám chỉ văn hóa, ngôn ngữ và các biểu hiện nghệ thuật của quốc gia này.
Từ "Cambodian" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về văn hóa, xã hội và chính trị của các quốc gia. Trong các tài liệu nghiên cứu, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khảo sát các vấn đề liên quan đến Campuchia, bao gồm lịch sử và văn hóa dân tộc. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các khóa học môn học xã hội và các chương trình nghiên cứu quốc tế.