Bản dịch của từ Cambodian trong tiếng Việt

Cambodian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cambodian (Adjective)

kæmbˈoʊdin
kæmbˈoʊdin
01

Liên quan đến campuchia hoặc người dân của nó.

Relating to cambodia or its people.

Ví dụ

Many Cambodian families celebrate the New Year with traditional dances.

Nhiều gia đình Campuchia tổ chức lễ hội năm mới với điệu nhảy truyền thống.

Cambodian culture does not ignore the importance of community support.

Văn hóa Campuchia không bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Are Cambodian people involved in local social initiatives?

Người Campuchia có tham gia vào các sáng kiến xã hội địa phương không?

Cambodian (Noun)

kæmbˈoʊdin
kæmbˈoʊdin
01

Một người bản địa hoặc cư dân của campuchia.

A native or inhabitant of cambodia.

Ví dụ

Many Cambodians celebrate the Water Festival every year in November.

Nhiều người Campuchia tổ chức Lễ hội Nước mỗi năm vào tháng Mười một.

Not all Cambodians have access to quality education in rural areas.

Không phải tất cả người Campuchia đều có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng ở nông thôn.

Do Cambodians participate in community service activities regularly?

Người Campuchia có tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cambodian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cambodian

Không có idiom phù hợp