Bản dịch của từ Camelid trong tiếng Việt
Camelid

Camelid (Noun)
The llama is a common camelid in South American communities.
Lạc đà không bướu là một loài camelid phổ biến ở cộng đồng Nam Mỹ.
Not many people know about the guanaco, another type of camelid.
Không nhiều người biết về guanaco, một loại camelid khác.
Is the alpaca a popular camelid in social gatherings?
Có phải alpaca là một loài camelid phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Từ 'camelid' (tiếng Việt: lạc đà) chỉ nhóm động vật có vú thuộc họ Camelidae, bao gồm các loài như lạc đà, vicuña, alpaca và guanaco. Chúng đặc trưng bởi bộ lông dày, chân dài và khả năng thích nghi với môi trường khô cằn. Đối với tiếng Anh, 'camelid' không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có sự chú ý riêng trong bối cảnh sinh học và nông nghiệp khi đề cập đến chúng trong các nghiên cứu về động vật hoang dã và chăn nuôi".
Từ "camelid" có nguồn gốc từ chữ Latinh "Camelus", chỉ các loài lạc đà. "Camelid" được sử dụng để chỉ nhóm động vật có vú thuộc họ Camelidae, bao gồm lạc đà, alpaca, llama và guanaco. Thực tế, sự phát triển khái niệm này liên quan mật thiết đến vai trò của các loài này trong nền kinh tế và văn hóa của các nền văn minh cổ đại, đặc biệt ở khu vực Andes. Ngày nay, từ này được sử dụng trong sinh học phân loại để phân loại các loài này và nghiên cứu sự đa dạng sinh học trong môi trường sống của chúng.
Từ "camelid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành liên quan đến động vật học và sinh học, cụ thể là nghiên cứu về các loài động vật thuộc họ lạc đà như lạc đà và alpaca. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết khoa học và tài liệu bảo tồn sinh thái khi đề cập đến vai trò và sự phân bố của các loài này trong hệ sinh thái.