Bản dịch của từ Camelid trong tiếng Việt

Camelid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camelid (Noun)

01

Một loài động vật có vú thuộc họ lạc đà (camelidae).

A mammal of the camel family camelidae.

Ví dụ

The llama is a common camelid in South American communities.

Lạc đà không bướu là một loài camelid phổ biến ở cộng đồng Nam Mỹ.

Not many people know about the guanaco, another type of camelid.

Không nhiều người biết về guanaco, một loại camelid khác.

Is the alpaca a popular camelid in social gatherings?

Có phải alpaca là một loài camelid phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Camelid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camelid

Không có idiom phù hợp