Bản dịch của từ Camouflaged trong tiếng Việt
Camouflaged

Camouflaged (Verb)
The protesters camouflaged themselves among the crowd during the event.
Những người biểu tình đã ngụy trang giữa đám đông trong sự kiện.
The activists did not camouflage their intentions at the rally.
Các nhà hoạt động đã không ngụy trang ý định của họ tại buổi biểu tình.
Did the artists camouflage their messages in the social campaign?
Các nghệ sĩ có ngụy trang thông điệp của họ trong chiến dịch xã hội không?
Dạng động từ của Camouflaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Camouflage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Camouflaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Camouflaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Camouflages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Camouflaging |
Camouflaged (Adjective)
The camouflaged activists blended into the crowd during the protest.
Các nhà hoạt động ngụy trang hòa vào đám đông trong cuộc biểu tình.
The camouflaged messages in social media are often misleading.
Các thông điệp ngụy trang trên mạng xã hội thường gây hiểu lầm.
Are the camouflaged advertisements effective in reaching young audiences?
Các quảng cáo ngụy trang có hiệu quả trong việc tiếp cận giới trẻ không?
Họ từ
Từ "camouflaged" xuất phát từ động từ "camouflage", có nghĩa là che đậy hoặc ngụy trang nhằm tránh bị phát hiện. Từ này thường được sử dụng trong quân sự và sinh học để mô tả sự phù hợp của một vật thể với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, "camouflaged" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có phần khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ "camouflaged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "camoufler", có nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn đi". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "camo", có nghĩa là "ngụy trang". Lịch sử từ này gắn liền với việc phát triển các phương pháp ngụy trang trong quân sự và thiên nhiên, nhằm làm cho các đối tượng trở nên khó phát hiện. Hiện nay, "camouflaged" chỉ việc làm cho một đối tượng khó nhận diện bằng cách hòa lẫn với môi trường xung quanh.
Từ "camouflaged" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc quân sự, khi thảo luận về sự thích nghi của động vật hoặc chiến lược ẩn nấp. Ngoài ra, từ "camouflaged" còn được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, khi diễn tả các kỹ thuật che giấu hoặc hòa hợp với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp