Bản dịch của từ Campana trong tiếng Việt
Campana

Campana (Noun)
The campana helped fishermen catch more fish in the Po River.
Campana đã giúp ngư dân bắt nhiều cá hơn ở sông Po.
Many people do not know about the campana's importance in Italy.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của campana ở Italy.
Is the campana still used by local fishermen today?
Campana có còn được ngư dân địa phương sử dụng hôm nay không?
Họ từ
Từ "campana" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "chuông" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ các loại chuông khác nhau, từ chuông nhà thờ, chuông báo giờ, cho đến chuông gió. Tuy nhiên, từ này không có phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ cụ thể, mà thường được dịch là "bell" trong tiếng Anh. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh văn hóa mà từ "bell" có thể được sử dụng.
Từ "campana" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "campāna", có nghĩa là "chiếc chuông". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "campana" có liên quan đến vùng Campania ở Ý, nơi sản xuất những chiếc chuông nổi tiếng. Nghĩa gốc của từ này vẫn được bảo lưu trong ngữ nghĩa hiện tại, biểu thị cho một đối tượng phát ra âm thanh, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hay nghi lễ, qua đó cho thấy sự liên hệ giữa âm thanh và sự hiện diện của các nghi thức truyền thống.
Từ "campana" (tiếng Ý: chuông) không phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó chủ yếu thuộc ngữ cảnh tiếng Ý hoặc các ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc nghe liên quan đến âm nhạc, văn hóa hoặc du lịch ở các nước nói tiếng Ý. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong kiến trúc, tín ngưỡng tôn giáo hoặc trong những cuộc thảo luận về âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp