Bản dịch của từ Campana trong tiếng Việt

Campana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campana (Noun)

ˈkæmˈpæ.nə
ˈkæmˈpæ.nə
01

Một loại tàu hạng nhẹ được sử dụng trên sông po và các nhánh của nó ở ý.

A kind of light vessel used on the po and its tributaries in italy.

Ví dụ

The campana helped fishermen catch more fish in the Po River.

Campana đã giúp ngư dân bắt nhiều cá hơn ở sông Po.

Many people do not know about the campana's importance in Italy.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của campana ở Italy.

Is the campana still used by local fishermen today?

Campana có còn được ngư dân địa phương sử dụng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campana

Không có idiom phù hợp