Bản dịch của từ Campfire trong tiếng Việt

Campfire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campfire (Noun)

kˈæmpfˌɑɪɚ
kˈæmpfˌɑɪɚ
01

Một ngọn lửa ngoài trời trong trại, được dùng để nấu ăn và là tâm điểm của các hoạt động xã hội.

An openair fire in a camp used for cooking and as a focal point for social activity.

Ví dụ

Gather around the campfire for stories and roasted marshmallows.

Tụ tập xung quanh lửa trại để kể chuyện và nướng bánh kẹo dẻo.

The campfire provided warmth and light during the outdoor gathering.

Lửa trại cung cấp sự ấm áp và ánh sáng trong buổi tụ tập ngoài trời.

The crackling sound of the campfire added to the cozy atmosphere.

Âm thanh rít rít của lửa trại tạo thêm không khí ấm cúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campfire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Whether it was swimming in the lake, hiking through the woods, or roasting marshmallows by the every moment was filled with laughter and pure joy [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Campfire

Không có idiom phù hợp