Bản dịch của từ Campsite trong tiếng Việt

Campsite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campsite (Noun)

kˈæmpsaɪts
kˈæmpsaɪts
01

Khu vực cắm trại, đặc biệt là khu vực được trang bị nhà vệ sinh, vòi sen và điện.

An area for camping especially one equipped with toilets showers and electricity.

Ví dụ

The campsite had clean toilets, showers, and electricity for campers.

Khu trại có nhà vệ sinh sạch sẽ, phòng tắm và điện cho người cắm trại.

The campsite near Lake Tahoe is popular among nature lovers.

Khu trại gần Hồ Tahoe được yêu thích bởi những người yêu thiên nhiên.

We booked a campsite with electricity for our weekend getaway.

Chúng tôi đã đặt một khu trại có điện cho chuyến đi cuối tuần của mình.

The campsite had clean toilets, showers, and electricity for campers.

Khu trại có nhà vệ sinh sạch, phòng tắm và điện cho người cắm trại.

We booked a campsite with electricity to charge our devices.

Chúng tôi đặt một khu trại có điện để sạc thiết bị của mình.

Dạng danh từ của Campsite (Noun)

SingularPlural

Campsite

Campsites

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Campsite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campsite

Không có idiom phù hợp