Bản dịch của từ Campsite trong tiếng Việt
Campsite
Campsite (Noun)
Khu vực cắm trại, đặc biệt là khu vực được trang bị nhà vệ sinh, vòi sen và điện.
An area for camping especially one equipped with toilets showers and electricity.
The campsite had clean toilets, showers, and electricity for campers.
Khu trại có nhà vệ sinh sạch sẽ, phòng tắm và điện cho người cắm trại.
The campsite near Lake Tahoe is popular among nature lovers.
Khu trại gần Hồ Tahoe được yêu thích bởi những người yêu thiên nhiên.
We booked a campsite with electricity for our weekend getaway.
Chúng tôi đã đặt một khu trại có điện cho chuyến đi cuối tuần của mình.
The campsite had clean toilets, showers, and electricity for campers.
Khu trại có nhà vệ sinh sạch, phòng tắm và điện cho người cắm trại.
We booked a campsite with electricity to charge our devices.
Chúng tôi đặt một khu trại có điện để sạc thiết bị của mình.
Dạng danh từ của Campsite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Campsite | Campsites |
Họ từ
Từ "campsite" chỉ địa điểm nơi người ta cắm trại, thường được thiết kế cho mục đích giải trí hoặc thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến tương tự, nhưng ở một số trường hợp có thể sử dụng "camping site". Ngữ nghĩa của từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa hai biến thể tiếng Anh; tuy nhiên, "campsite" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường đi kèm với các hoạt động như cắm trại, đốt lửa, và trải nghiệm ngoài trời.
Từ "campsite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là "khoảng sân" hoặc "đồng cỏ". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ khu vực đã được bố trí cho việc cắm trại. Ngữ nghĩa này gắn liền với những địa điểm nơi người ta ngừng lại để nghỉ ngơi, tổ chức hoạt động ngoài trời. Thời gian qua, "campsite" không chỉ mô tả một địa điểm mà còn phản ánh sự phát triển của du lịch và các hoạt động giải trí ngoài trời.
Từ "campsite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các hoạt động ngoài trời và kế hoạch du lịch. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, giải trí và cắm trại, chỉ địa điểm dành cho những người yêu thiên nhiên và các hoạt động cắm trại. Các tình huống thông dụng bao gồm mô tả các chuyến đi, dự định nghỉ dưỡng hoặc các sự kiện chung quanh hoạt động cắm trại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp