Bản dịch của từ Can of worms trong tiếng Việt
Can of worms

Can of worms (Idiom)
Một tình huống hoặc chủ đề có thể gây ra vấn đề hoặc gây tranh cãi.
A situation or subject that is likely to cause problems or be controversial.
Bringing up politics at the family reunion was a real can of worms.
Nêu chính trị tại buổi họp gia đình là một hộp sâu.
Avoid discussing religion in the IELTS speaking test, it's a can of worms.
Tránh thảo luận về tôn giáo trong bài kiểm tra nói IELTS, đó là một hộp sâu.
Is it wise to open a can of worms by talking about controversial topics?
Liệu có khôn ngoan khi mở một hộp sâu bằng cách nói về các chủ đề gây tranh cãi không?
Cụm từ "can of worms" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc vấn đề phức tạp, có thể gây ra rắc rối nếu được mở ra hoặc bàn luận thêm. Nguồn gốc của cụm này liên quan đến việc mở nắp một hộp chứa dòi, điều này dẫn đến sự hỗn loạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn mạnh khi phát âm giữa hai biến thể.
Cụm từ "can of worms" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ một tình huống phức tạp và khó xử lý. Cụm này bắt nguồn từ hình ảnh một hộp chứa giun, khi mở ra sẽ tạo ra một mớ hỗn độn không thể kiểm soát. Sự phát triển của cụm từ này đã phản ánh những tình huống mà việc khám phá hay giải quyết gây ra nhiều rắc rối hơn là ích lợi, từ đó nó trở thành một biểu tượng cho sự phức tạp trong giao tiếp và quản lý vấn đề.
Cụm từ "can of worms" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thông tin thường cần rõ ràng và trực tiếp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Writing và Reading trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề phức tạp hay nhạy cảm. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một vấn đề gây tranh cãi hoặc khó giải quyết, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp