Bản dịch của từ Can of worms trong tiếng Việt

Can of worms

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Can of worms (Idiom)

01

Một tình huống hoặc chủ đề có thể gây ra vấn đề hoặc gây tranh cãi.

A situation or subject that is likely to cause problems or be controversial.

Ví dụ

Bringing up politics at the family reunion was a real can of worms.

Nêu chính trị tại buổi họp gia đình là một hộp sâu.

Avoid discussing religion in the IELTS speaking test, it's a can of worms.

Tránh thảo luận về tôn giáo trong bài kiểm tra nói IELTS, đó là một hộp sâu.

Is it wise to open a can of worms by talking about controversial topics?

Liệu có khôn ngoan khi mở một hộp sâu bằng cách nói về các chủ đề gây tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/can of worms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Can of worms

Không có idiom phù hợp