Bản dịch của từ Cancelled trong tiếng Việt
Cancelled

Cancelled (Verb)
The concert was cancelled due to heavy rain last Saturday.
Buổi hòa nhạc đã bị hủy do mưa lớn vào thứ Bảy tuần trước.
They did not cancel the meeting despite the bad weather forecast.
Họ đã không hủy cuộc họp mặc dù dự báo thời tiết xấu.
Why was the festival cancelled this year in New York?
Tại sao lễ hội lại bị hủy năm nay ở New York?
Dạng động từ của Cancelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cancelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cancelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cancelling |
Họ từ
Từ "cancelled" là dạng phân từ quá khứ của động từ "cancel", có nghĩa là hủy bỏ hoặc kết thúc một sự kiện, thỏa thuận hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này được viết với hai "l" (cancelled) trong tiếng Anh Brit, trong khi tiếng Anh Mỹ chỉ sử dụng một "l" (canceled). Về mặt phát âm, sự khác biệt năm ở âm chính, với sự nhấn mạnh rõ hơn trong tiếng Anh Brit. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng về cơ bản, nó đều mang ý nghĩa hủy bỏ.
Từ "cancelled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancelare", nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "hủy bỏ". Tiền tố "can-" bắt nguồn từ "cancellus", có nghĩa là "rào chắn", thể hiện việc ngăn cản hoặc xóa bỏ một điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc hủy bỏ hoặc ngừng hiệu lực một hành động hay sự kiện. Sự chuyển đổi này làm cho từ "cancelled" trở thành thuật ngữ phổ biến trong văn hóa và giao tiếp hiện đại.
Từ "cancelled" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch trình hoặc dịch vụ bị hủy bỏ. Trong Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng "cancelled" để mô tả quyết định hủy bỏ một sự kiện hoặc giao dịch. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống thường ngày như hủy chuyến bay hoặc sự kiện, cho thấy mức độ sử dụng cao trong giao tiếp thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


