Bản dịch của từ Cancroid trong tiếng Việt
Cancroid

Cancroid (Adjective)
The cancroid dance style is popular at social events in Chicago.
Phong cách nhảy cancroid rất phổ biến tại các sự kiện xã hội ở Chicago.
Social gatherings do not often feature cancroid movements or themes.
Các buổi gặp gỡ xã hội không thường có các động tác hoặc chủ đề cancroid.
Is the cancroid style accepted in modern social dance competitions?
Phong cách cancroid có được chấp nhận trong các cuộc thi nhảy xã hội hiện đại không?
(của một sự tăng trưởng) giống như ung thư.
Of a growth resembling cancer.
The cancroid lesion on his arm worried the doctor during the exam.
Khối u cancroid trên cánh tay anh ấy làm bác sĩ lo lắng trong cuộc kiểm tra.
The cancroid growth was not present in her recent health check.
Khối u cancroid không có trong lần kiểm tra sức khỏe gần đây của cô ấy.
Is the cancroid condition common in urban populations like New York?
Tình trạng cancroid có phổ biến trong các thành phố như New York không?
Cancroid là một thuật ngữ y học chỉ loại khối u ác tính, thường xuất hiện trên niêm mạc da hoặc niêm mạc miệng. Nó được biết đến với định nghĩa là một dạng u hạch có đặc điểm giống như ung thư nhưng không có tính chất xâm lấn mạnh. Trong tiếng Anh, "cancroid" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể thay đổi trong các lĩnh vực y tế khác nhau.
Từ "cancroid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cancer", có nghĩa là ung thư, và hậu tố "-oid", có nghĩa là giống như hoặc tương tự. Từ này được sử dụng trong y học để chỉ các khối u hoặc tổn thương có hình dạng tương tự như ung thư, nhưng không nhất thiết là ác tính. Bằng cách kết hợp giữa ngữ nghĩa của nó trong y tế và nguồn gốc từ Latinh, "cancroid" phản ánh sự tương đồng về hình thái với bệnh ung thư trong khi vẫn mang tính chất khác biệt.
Từ "cancroid" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến y học và các vấn đề về sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết y học, nghiên cứu lâm sàng và thảo luận về các tình trạng bệnh lý da liễu. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực y tế, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp