Bản dịch của từ Candelabra trong tiếng Việt

Candelabra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candelabra (Noun)

kændəlˈɑbɹə
kændˈlɑbɹə
01

Một cây nến lớn có nhiều nhánh để đựng nhiều cây nến.

A large candlestick with several branches for holding multiple candles.

Ví dụ

The candelabra on the dining table held seven elegant candles.

Cây nến trên bàn ăn có bảy cây nến thanh lịch.

The party did not use a candelabra for lighting.

Bữa tiệc không sử dụng cây nến để chiếu sáng.

Is the candelabra made of silver or gold?

Cây nến được làm bằng bạc hay vàng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candelabra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candelabra

Không có idiom phù hợp