Bản dịch của từ Candelabra trong tiếng Việt
Candelabra

Candelabra (Noun)
Một cây nến lớn có nhiều nhánh để đựng nhiều cây nến.
A large candlestick with several branches for holding multiple candles.
The candelabra on the dining table held seven elegant candles.
Cây nến trên bàn ăn có bảy cây nến thanh lịch.
The party did not use a candelabra for lighting.
Bữa tiệc không sử dụng cây nến để chiếu sáng.
Is the candelabra made of silver or gold?
Cây nến được làm bằng bạc hay vàng?
Candelabra là một từ tiếng Anh chỉ thiết bị chiếu sáng, thường có nhiều tay cầm để đặt nến. Nó không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn đóng vai trò như một đồ trang trí trong không gian sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn mạnh vào âm âm tiết ở Anh và Mỹ.
Từ "candelabra" xuất phát từ tiếng Latinh "candelabrum", có nghĩa là "đế nến". Cấu trúc từ này bao gồm "candela" – nến, từ gốc của tiếng Latinh. Được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để tôn vinh ánh sáng, candelabra đã phát triển thành một vật trang trí phong phú trong nghệ thuật và kiến trúc. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chiếu sáng không gian, mang tính thẩm mỹ và tinh tế, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và nghệ thuật.
Từ "candelabra" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, nơi trình bày về văn hóa, nghệ thuật hoặc các thiết kế nội thất lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "candelabra" thường được sử dụng để chỉ các loại đèn cầy trang trí trong bữa tiệc hoặc lễ hội, thể hiện sự sang trọng và nghệ thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp