Bản dịch của từ Candidature trong tiếng Việt
Candidature

Candidature (Noun)
Her candidature for the scholarship was successful.
Sự ứng cử của cô ấy cho học bổng đã thành công.
He decided to withdraw his candidature due to personal reasons.
Anh ấy quyết định rút khỏi ứng cử vì lý do cá nhân.
Is your candidature for the leadership role still valid?
Sự ứng cử của bạn cho vai trò lãnh đạo vẫn còn hợp lệ chứ?
Dạng danh từ của Candidature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candidature | Candidatures |
Từ "candidature" (tiếng Anh) chỉ sự ứng cử hoặc việc tham gia một cuộc thi hoặc vị trí nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống chính trị hoặc học thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "candidacy" thay cho "candidature", với sự khác biệt về ngữ nghĩa nhẹ, khi "candidacy" mang sắc thái mạnh mẽ về việc tham gia vào một vị trí cụ thể. Việc sử dụng của hai từ này phản ánh sự khác biệt văn hóa trong bối cảnh ứng cử.
Từ "candidature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "candidatura", từ "candidus" có nghĩa là "trắng, sáng", liên quan đến truyền thống các ứng viên mặc áo choàng trắng để thể hiện sự trong sạch và minh bạch. Thời kỳ La Mã, từ này được dùng để chỉ những người ứng cử vào các vị trí công quyền. Hiện nay, "candidature" chỉ sự ứng cử, thể hiện ý nghĩa về sự tìm kiếm vị trí thông qua sự công khai và rõ ràng của bản thân người ứng cử.
Từ "candidature" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về ứng tuyển hoặc vị trí nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc ngành giáo dục, mô tả trạng thái của một ứng viên trong một cuộc bầu cử hoặc vị trí học thuật. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong các tình huống liên quan đến lựa chọn và đánh giá ứng viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp