Bản dịch của từ Candidacy trong tiếng Việt
Candidacy

Candidacy (Noun)
Her candidacy for class president was well-received by her peers.
Sự ứng cử của cô ấy cho chức lớp trưởng được đồng học đánh giá cao.
His candidacy in the mayoral race brought new ideas to the table.
Sự ứng cử của anh ấy trong cuộc bầu cử thị trưởng mang lại những ý tưởng mới.
The teacher's candidacy for the school board was met with enthusiasm.
Sự ứng cử của giáo viên cho hội đồng trường được đón nhận nồng nhiệt.
Dạng danh từ của Candidacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candidacy | Candidacies |
Họ từ
Từ "candidacy" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc quá trình mà một cá nhân đang xin ứng cử hoặc đã được chọn để tranh cử vào một vị trí nào đó, thường là trong lĩnh vực chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Candidacy không có nghĩa khác biệt giữa hai biến thể này và thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tuyển dụng.
Từ "candidacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "candidatus", có nghĩa là "người khoác áo trắng". Áo trắng là biểu tượng của sự trong sạch và minh bạch, được sử dụng bởi những người ứng cử trong các cuộc bầu cử ở La Mã cổ đại. Trong lịch sử, "candidatus" đã trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân đang tranh cử hoặc ứng cử cho vị trí nào đó, và từ này đã phát triển thành "candidacy" trong tiếng Anh, đề cập đến tình trạng hoặc giai đoạn ứng cử.
Candidacy, từ này thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, giáo dục và nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, các chương trình học bổng và các ứng tuyển công việc. Sự ứng dụng rộng rãi của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc xác định khả năng hoặc tư cách ứng cử của một cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp