Bản dịch của từ Candidacy trong tiếng Việt

Candidacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candidacy (Noun)

kˈændədəsi
kˈændɪdəsi
01

Thực tế hoặc điều kiện để tranh cử một vị trí hoặc địa vị, đặc biệt là trong một cuộc bầu cử.

The fact or condition of standing for a position or status especially in an election.

Ví dụ

Her candidacy for class president was well-received by her peers.

Sự ứng cử của cô ấy cho chức lớp trưởng được đồng học đánh giá cao.

His candidacy in the mayoral race brought new ideas to the table.

Sự ứng cử của anh ấy trong cuộc bầu cử thị trưởng mang lại những ý tưởng mới.

The teacher's candidacy for the school board was met with enthusiasm.

Sự ứng cử của giáo viên cho hội đồng trường được đón nhận nồng nhiệt.

Dạng danh từ của Candidacy (Noun)

SingularPlural

Candidacy

Candidacies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candidacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candidacy

Không có idiom phù hợp