Bản dịch của từ Candidness trong tiếng Việt
Candidness

Candidness (Noun)
Phẩm chất trung thực và thẳng thắn trong thái độ và lời nói.
The quality of being honest and straightforward in attitude and speech.
Her candidness about social issues impressed everyone at the meeting.
Sự thẳng thắn của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp.
His candidness did not help him win the debate last week.
Sự thẳng thắn của anh ấy đã không giúp anh ấy thắng cuộc tranh luận tuần trước.
Is candidness important in discussions about social justice?
Liệu sự thẳng thắn có quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Dạng danh từ của Candidness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candidness | - |
Họ từ
Từ "candidness" có nghĩa là tính chất thẳng thắn, rõ ràng và trung thực trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự minh bạch trong ý kiến hoặc cảm xúc mà không có sự giả tạo. Từ tương đương trong tiếng Anh Anh là "candour", còn trong tiếng Anh Mỹ là "candor". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở yếu tố chính tả, nhưng về nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng, phản ánh sự tôn trọng và trung thực trong đối thoại.
Từ "candidness" bắt nguồn từ tiếng Latin "candidus", có nghĩa là "sáng sủa, rõ ràng". Về sau, nó được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "candide", có ý nghĩa liên quan tới tính ngay thẳng và trung thực. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sự trong sáng và thanh khiết trong suy nghĩ và hành động. Ngày nay, "candidness" được sử dụng để chỉ sự vô tư, trung thực trong giao tiếp, phản ánh một đặc điểm phẩm chất đáng quý trong xã hội.
Candidness, nghĩa là sự thẳng thắn hay minh bạch, xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh này, từ này thường liên quan đến việc thể hiện quan điểm một cách trung thực và rõ ràng. Ngoài ra, candidness cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp hiệu quả, nơi sự minh bạch được coi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

