Bản dịch của từ Cane corso trong tiếng Việt
Cane corso

Cane corso (Noun)
The cane corso is known for its loyalty and protective nature.
Corso mía được biết đến với lòng trung thành và bản chất bảo vệ.
She adopted a cane corso from the local animal shelter.
Cô đã nhận nuôi một chú chó corso từ nơi trú ẩn động vật địa phương.
The cane corso's size and strength make it an ideal guard dog.
Kích thước và sức mạnh của corso mía khiến nó trở thành một con chó bảo vệ lý tưởng.
Cane Corso là một giống chó lớn có nguồn gốc từ Italy, được biết đến với sức mạnh và khả năng bảo vệ. Giống chó này có thân hình vạm vỡ, đầu lớn và khuôn mặt mạnh mẽ, thường được nuôi để giữ nhà và làm bạn đồng hành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng đôi khi được phát âm riêng theo ngữ cảnh, với âm đầu "kane" và "korso". Giống chó này yêu cầu huấn luyện nghiêm ngặt và xã hội hóa từ nhỏ để phát triển tính cách cân bằng.
Cane Corso, tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ "Cohors" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đội hình" hoặc "đội quân". Chính thức được công nhận là một giống chó vào thế kỷ 19, Cane Corso ban đầu được nuôi để bảo vệ gia súc và tài sản tại Ý. Tính cách mạnh mẽ và khả năng bảo vệ cao đã khiến giống chó này trở thành biểu tượng cho lòng trung thành và sự dũng mãnh, điều này vẫn còn phản ánh trong ý nghĩa và vai trò hiện tại của nó trong cuộc sống con người.
Cane Corso, một giống chó lớn, xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh về động vật, vật nuôi và huấn luyện chó. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Speaking (miêu tả giống chó) và Writing (bài luận về sự nuôi dưỡng vật nuôi). Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn so với các từ vựng chung liên quan đến động vật cảnh. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về sở thích nuôi chó, kinh nghiệm chăn nuôi và các nghiên cứu về hành vi động vật.