Bản dịch của từ Cane corso trong tiếng Việt

Cane corso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cane corso (Noun)

kənˈɛkɚsoʊ
kənˈɛkɚsoʊ
01

Một con chó thuộc giống mastiff to lớn, lực lưỡng, được phát triển ở ý.

A dog of a large, athletic breed of mastiff, developed in italy.

Ví dụ

The cane corso is known for its loyalty and protective nature.

Corso mía được biết đến với lòng trung thành và bản chất bảo vệ.

She adopted a cane corso from the local animal shelter.

Cô đã nhận nuôi một chú chó corso từ nơi trú ẩn động vật địa phương.

The cane corso's size and strength make it an ideal guard dog.

Kích thước và sức mạnh của corso mía khiến nó trở thành một con chó bảo vệ lý tưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cane corso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cane corso

Không có idiom phù hợp