Bản dịch của từ Cannabidiol trong tiếng Việt

Cannabidiol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannabidiol (Noun)

kˌænəbˈaɪdəl
kˌænəbˈaɪdəl
01

Một hợp chất là một trong những thành phần chính của cần sa, có tác dụng tâm sinh lý nhẹ.

A compound that is one of the main constituents of cannabis having mild psychoactive effects.

Ví dụ

Cannabidiol is often used in social settings for relaxation and comfort.

Cannabidiol thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để thư giãn và thoải mái.

Many people do not understand the benefits of cannabidiol in social use.

Nhiều người không hiểu lợi ích của cannabidiol trong việc sử dụng xã hội.

Is cannabidiol popular among young people in social gatherings today?

Cannabidiol có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannabidiol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannabidiol

Không có idiom phù hợp