Bản dịch của từ Cantus trong tiếng Việt
Cantus

Cantus (Noun)
Giọng nói cao nhất trong âm nhạc hợp xướng đa âm.
The highest voice in polyphonic choral music.
The cantus sang beautifully in the choral performance.
Cantus hát đẹp trong buổi biểu diễn hợp xướng.
The cantus added a melodic touch to the choir.
Cantus thêm một chút hòa âm vào dàn hợp xướng.
The cantus led the choir with its clear and pure sound.
Cantus dẫn dắt dàn hợp xướng với âm thanh rõ ràng và trong sáng.
"Cantus" là một thuật ngữ tiếng Latinh có nghĩa là "bài hát" hoặc "tiếng hát". Trong âm nhạc, nó thường chỉ đến phần âm nhạc chính hoặc giai điệu của một tác phẩm, đặc biệt trong nhạc cổ điển và nhạc chơ. Đặc biệt, "cantus firmus" chỉ đến một giai điệu được sử dụng làm cơ sở cho các phần nhạc khác. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhạc học, lịch sử âm nhạc và lý thuyết âm nhạc.
Từ "cantus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "bài hát" hoặc "giai điệu". Trong văn hóa La Mã cổ đại, nó được sử dụng để chỉ âm nhạc nói chung, đặc biệt là âm nhạc tôn giáo. Qua thời gian, "cantus" đã phát triển thành các hình thức khác nhau trong âm nhạc phương Tây, như "cantata" và "cantique". Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ các tác phẩm có tính chất choral hoặc vocal, thể hiện sự kết nối giữa âm nhạc và văn hóa tôn giáo.
Từ "cantus" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và thuyết trình, nơi nó có thể liên quan đến âm nhạc. Trong bối cảnh khác, "cantus" thường được sử dụng để chỉ các thể loại âm nhạc cổ điển, đặc biệt là trong nghiên cứu và giảng dạy về âm nhạc Gregorian hoặc polyphony. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, biểu diễn nghệ thuật và các cuộc thảo luận về di sản văn hóa âm nhạc.