Bản dịch của từ Cantus trong tiếng Việt

Cantus

Noun [U/C]

Cantus (Noun)

kˈæntəs
kˈæntəs
01

Giọng nói cao nhất trong âm nhạc hợp xướng đa âm.

The highest voice in polyphonic choral music.

Ví dụ

The cantus sang beautifully in the choral performance.

Cantus hát đẹp trong buổi biểu diễn hợp xướng.

The cantus added a melodic touch to the choir.

Cantus thêm một chút hòa âm vào dàn hợp xướng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantus

Không có idiom phù hợp