Bản dịch của từ Canvass trong tiếng Việt
Canvass

Canvass (Verb)
The volunteers will canvass neighborhoods for opinions on local issues.
Các tình nguyện viên sẽ khảo sát các khu phố về ý kiến về các vấn đề địa phương.
They did not canvass the area before the election last year.
Họ không khảo sát khu vực trước cuộc bầu cử năm ngoái.
Will you canvass your friends about their thoughts on social policies?
Bạn có khảo sát bạn bè về suy nghĩ của họ về chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Canvass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canvass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canvassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canvassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canvasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canvassing |
Họ từ
Danh từ "canvass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập ý kiến, thông tin hoặc thực hiện khảo sát. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này liên quan đến việc vận động cử tri. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "canvass", nhưng ở Anh, từ này thường được phát âm với âm "a" ngắn hơn trong âm đầu, trong khi ở Mỹ, âm "a" được phát âm dài hơn. Sự khác biệt này không làm thay đổi nghĩa, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn viết và giao tiếp.
Từ "canvass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canna", có nghĩa là "cây sậy" hay "cái chổi", liên quan đến việc quét sạch hoặc khảo sát một cách cẩn thận. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa khảo sát ý kiến hoặc thu thập thông tin. Ngày nay, "canvass" được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm ý kiến từ công chúng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị, giữ nguyên bản chất khảo sát và phân tích.
Từ "canvass" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất tương đối thấp nhưng cụ thể trong ngữ cảnh thảo luận về khảo sát, bầu cử hoặc thu thập ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong chính trị để chỉ hành động vận động cử tri hoặc trong nghiên cứu thị trường nhằm thu thập phản hồi từ khách hàng. Sự linh hoạt trong sử dụng cho phép từ này trở thành một công cụ quan trọng trong giao tiếp chính trị và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp