Bản dịch của từ Capel trong tiếng Việt
Capel
Noun [U/C]
Capel (Noun)
kˈeipl̩
kˈeipl̩
01
(lỗi thời) cách viết khác của caple (ngựa)
(obsolete) alternative spelling of caple (horse)
Ví dụ
Capel was a reliable caple for the knight in the medieval era.
Capel là một con caple đáng tin cậy cho hiệp sĩ trong thời Trung cổ.
The village fair showcased various caples used for transportation.
Hội chợ làng trưng bày nhiều con caple được sử dụng để vận chuyển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capel
Không có idiom phù hợp