Bản dịch của từ Capel trong tiếng Việt
Capel

Capel (Noun)
(lỗi thời) cách viết khác của caple (ngựa)
(obsolete) alternative spelling of caple (horse)
Capel was a reliable caple for the knight in the medieval era.
Capel là một con caple đáng tin cậy cho hiệp sĩ trong thời Trung cổ.
The village fair showcased various caples used for transportation.
Hội chợ làng trưng bày nhiều con caple được sử dụng để vận chuyển.
Caples were essential for daily activities in the rural community.
Các con caple là cần thiết cho các hoạt động hàng ngày trong cộng đồng nông thôn.
Từ "capel" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Wales, thường được sử dụng để chỉ một nhà thờ nhỏ hoặc đền thờ. Trong văn hóa Wales, từ này mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tôn giáo và cộng đồng. Ngoài ra, "capel" có thể được viết là "chapel" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, "chapel" là từ phổ biến hơn trong các vùng nói tiếng Anh, được dùng để chỉ các cơ sở tôn giáo nhỏ không phải là nhà thờ chính.
Từ "capel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capella", có nghĩa là "chiếc áo choàng" hoặc "bảo vật". Trong thời kỳ trung cổ, chiếc áo choàng của Thánh Martin được coi là linh thiêng, được bảo quản trong một ngôi nhà thờ nhỏ gọi là "capella". Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang chỉ những ngôi nhà thờ nhỏ hoặc nơi thờ cúng. Ý nghĩa hiện tại của "capel" thể hiện mối liên hệ với tín ngưỡng và không gian tâm linh.
Từ "capel" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, thuật ngữ này thường ám chỉ một nhà nguyện, đặc biệt là trong tiếng Anh và tiếng Wales. Nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến lịch sử tôn giáo hoặc kiến trúc. Do đó, "capel" có thể được thấy trong nghiên cứu lịch sử hoặc khi đề cập đến các địa điểm thờ tự cụ thể.