Bản dịch của từ Capital market trong tiếng Việt

Capital market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital market (Noun)

kˈæpətəl mˈɑɹkət
kˈæpətəl mˈɑɹkət
01

Thị trường tài chính trong đó các chứng khoán nợ dài hạn hoặc chứng khoán sở hữu vốn được mua và bán.

A financial market in which long-term debt or equity-backed securities are bought and sold.

Ví dụ

The capital market helps companies raise funds for social projects.

Thị trường vốn giúp các công ty huy động vốn cho các dự án xã hội.

Many people do not understand the capital market's role in society.

Nhiều người không hiểu vai trò của thị trường vốn trong xã hội.

Is the capital market important for funding social initiatives?

Thị trường vốn có quan trọng cho việc tài trợ các sáng kiến xã hội không?

02

Thị trường để mua và bán các công cụ vốn, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.

A market for buying and selling equity instruments, such as stocks and bonds.

Ví dụ

The capital market in Vietnam grew by 20% last year.

Thị trường vốn ở Việt Nam đã tăng 20% năm ngoái.

The capital market does not support small businesses very well.

Thị trường vốn không hỗ trợ tốt cho các doanh nghiệp nhỏ.

Is the capital market accessible for everyone in our society?

Thị trường vốn có dễ tiếp cận cho mọi người trong xã hội không?

03

Một phân khúc của thị trường tài chính nơi vốn được huy động cho các khoản đầu tư dài hạn.

A segment of the financial market where funds are raised for long-term investments.

Ví dụ

The capital market helps companies like Apple raise funds for expansion.

Thị trường vốn giúp các công ty như Apple huy động vốn để mở rộng.

Investors do not always trust the capital market during economic downturns.

Các nhà đầu tư không luôn tin tưởng vào thị trường vốn trong thời kỳ suy thoái.

Is the capital market essential for social development in Vietnam?

Thị trường vốn có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital market

Không có idiom phù hợp