Bản dịch của từ Capital market trong tiếng Việt
Capital market

Capital market (Noun)
The capital market helps companies raise funds for social projects.
Thị trường vốn giúp các công ty huy động vốn cho các dự án xã hội.
Many people do not understand the capital market's role in society.
Nhiều người không hiểu vai trò của thị trường vốn trong xã hội.
Is the capital market important for funding social initiatives?
Thị trường vốn có quan trọng cho việc tài trợ các sáng kiến xã hội không?
The capital market in Vietnam grew by 20% last year.
Thị trường vốn ở Việt Nam đã tăng 20% năm ngoái.
The capital market does not support small businesses very well.
Thị trường vốn không hỗ trợ tốt cho các doanh nghiệp nhỏ.
Is the capital market accessible for everyone in our society?
Thị trường vốn có dễ tiếp cận cho mọi người trong xã hội không?
The capital market helps companies like Apple raise funds for expansion.
Thị trường vốn giúp các công ty như Apple huy động vốn để mở rộng.
Investors do not always trust the capital market during economic downturns.
Các nhà đầu tư không luôn tin tưởng vào thị trường vốn trong thời kỳ suy thoái.
Is the capital market essential for social development in Vietnam?
Thị trường vốn có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?