Bản dịch của từ Capitalization trong tiếng Việt
Capitalization
Capitalization (Verb)
Hành động tận dụng một cái gì đó.
The act of capitalizing something.
Many people support the capitalization of local businesses in our community.
Nhiều người ủng hộ việc viết hoa các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
The city does not encourage the capitalization of private properties.
Thành phố không khuyến khích việc viết hoa tài sản tư nhân.
Is the capitalization of social initiatives important for community growth?
Việc viết hoa các sáng kiến xã hội có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng không?
Capitalization (Noun)
Capitalization helps small businesses grow in their early stages.
Việc cấp vốn giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển trong giai đoạn đầu.
Many startups lack sufficient capitalization to sustain operations.
Nhiều công ty khởi nghiệp thiếu vốn đủ để duy trì hoạt động.
What is the importance of capitalization for social enterprises?
Tầm quan trọng của việc cấp vốn cho các doanh nghiệp xã hội là gì?
Họ từ
Capitalization là quá trình viết hoa một hoặc nhiều chữ cái trong một từ hoặc câu, thường được áp dụng trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, chữ cái đầu tiên của câu, danh từ riêng, và các từ trong tiêu đề thường được viết hoa. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết hoa tên địa danh và một số danh từ, như "Department" trong tiếng Anh Anh có thể không được viết hoa trong ngữ cảnh nhất định ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "capitalization" xuất phát từ tiếng Latinh "capitalis", có nghĩa là "thuộc về đầu". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, ban đầu liên quan đến tài sản và vốn đầu tư. Nghĩa hiện tại của "capitalization" không chỉ đề cập đến việc sử dụng chữ hoa trong văn viết mà còn đến tổng giá trị tài sản của một công ty; sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa tài sản và sự điều chỉnh ngữ nghĩa trong ngữ cảnh kinh tế.
Từ "capitalization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người học thường thảo luận về các khái niệm kinh tế hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về tài chính, quản lý doanh nghiệp và kế toán. Nó thường liên quan đến việc xác định giá trị tài sản hoặc thị trường trong các phân tích thống kê và báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp