Bản dịch của từ Capitulation trong tiếng Việt
Capitulation
Capitulation (Noun)
The city's capitulation shocked many residents after the long protest.
Việc thành phố đầu hàng đã gây sốc cho nhiều cư dân sau cuộc biểu tình dài.
The community did not show capitulation during the recent social movements.
Cộng đồng không thể hiện sự đầu hàng trong các phong trào xã hội gần đây.
Is capitulation the only option for communities facing social injustice?
Liệu đầu hàng có phải là lựa chọn duy nhất cho các cộng đồng đối mặt với bất công xã hội?
Họ từ
"Capitulation" là một danh từ có nguồn gốc từ từ Latinh "capitulare", có nghĩa là sự đầu hàng hoặc nhượng bộ, thường đề cập đến việc một bên thừa nhận sự thua cuộc trước bên khác trong bối cảnh quân sự hoặc thương lượng chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự và viết giống nhau, nhưng có thể khác về mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự. Tuy nhiên, số lượng sử dụng và ý nghĩa cơ bản của nó vẫn nhất quán giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "capitulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitulatio", từ "capitulum" có nghĩa là "đầu" hoặc "tiêu đề". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc quy định các điều khoản trong một hiệp ước hoặc bản thỏa thuận. Qua thời gian, "capitulation" đã trở thành thuật ngữ pháp lý có nghĩa là sự đầu hàng hay nhượng bộ, thể hiện sự từ bỏ đấu tranh trong khi vẫn giữ các điều kiện nhất định. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc đầu hàng và việc chấp nhận các điều khoản đã được xác định trước.
Từ "capitulation" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, chính trị và lịch sử, chỉ hành động đầu hàng hoặc nhượng bộ. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề xã hội, chính trị, hoặc lịch sử. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong hai phần Listening và Reading, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính chất thực tiễn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp