Bản dịch của từ Capitulation trong tiếng Việt

Capitulation

Noun [U/C]

Capitulation (Noun)

kəpɪtʃəlˈeɪʃn
kəpɪtʃəlˈeɪʃn
01

Hành động ngừng chống lại đối thủ hoặc yêu cầu.

The action of ceasing to resist an opponent or demand.

Ví dụ

The city's capitulation shocked many residents after the long protest.

Việc thành phố đầu hàng đã gây sốc cho nhiều cư dân sau cuộc biểu tình dài.

The community did not show capitulation during the recent social movements.

Cộng đồng không thể hiện sự đầu hàng trong các phong trào xã hội gần đây.

Is capitulation the only option for communities facing social injustice?

Liệu đầu hàng có phải là lựa chọn duy nhất cho các cộng đồng đối mặt với bất công xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capitulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitulation

Không có idiom phù hợp