Bản dịch của từ Caprice trong tiếng Việt
Caprice

Caprice (Noun)
Một sự thay đổi đột ngột và không thể giải thích được về tâm trạng hoặc hành vi.
A sudden and unaccountable change of mood or behaviour.
Her caprice often led to unpredictable decisions in social situations.
Sự thất thường của cô ấy thường dẫn đến những quyết định không thể đoán trước trong các tình huống xã hội.
His caprice at the party surprised everyone with his sudden change.
Sự thất thường của anh ấy tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người với sự thay đổi đột ngột của anh.
Dealing with her caprice required patience and understanding in social circles.
Xử lý với sự thất thường của cô ấy yêu cầu sự kiên nhẫn và sự hiểu biết trong các môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Caprice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caprice | Caprices |
Họ từ
"Caprice" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caprice", diễn tả sự thay đổi đột ngột trong tâm trạng hoặc ý kiến, thường mang tính mơ hồ hoặc không thể đoán trước. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "caprice" có thể diễn tả sự mềm mại, lãng mạn, thường được sử dụng để nói về hành động phi lý trí của con người.
Từ "caprice" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caprice", xuất phát từ tiếng Ý "capriccio", mang ý nghĩa là sự cảm hứng đột ngột hoặc một hành động bất ngờ. Hệ từ Latin "capra", nghĩa là "con dê", biểu thị tính khí hay thay đổi của loài vật này, từ đó lan tỏa sang các ý nghĩa liên quan đến sự biến động và không ổn định. Ngày nay, "caprice" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng ngẫu hứng, không có lý do rõ ràng, gợi nhớ đến tính khí linh hoạt và nhanh chóng thay đổi.
Từ "caprice" thể hiện sự vẩn vơ, thay đổi đột ngột trong hành vi hoặc ý định. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này chỉ ở mức thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh viết về văn học, nghệ thuật hoặc mô tả các tính cách nhân vật. Trong các ngữ cảnh khác, "caprice" thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động bất chợt trong đời sống hàng ngày, như trong lĩnh vực thời trang hay sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp