Bản dịch của từ Unaccountable trong tiếng Việt

Unaccountable

Adjective

Unaccountable (Adjective)

ʌnəkˈaʊntəbl
ʌnəkˈaʊntəbl
01

Không thể giải thích được.

Unable to be explained.

Ví dụ

His unaccountable behavior shocked everyone at the community meeting last week.

Hành vi không thể giải thích của anh ấy đã sốc mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The unaccountable decisions made by leaders upset many citizens in the city.

Những quyết định không thể giải thích của các nhà lãnh đạo đã làm phẫn nộ nhiều công dân trong thành phố.

Why are some social issues considered unaccountable by experts in sociology?

Tại sao một số vấn đề xã hội lại được coi là không thể giải thích bởi các chuyên gia xã hội học?

02

(của một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan) không được yêu cầu hoặc mong đợi biện minh cho hành động hoặc quyết định; không chịu trách nhiệm về kết quả hoặc hậu quả.

Of a person organization or institution not required or expected to justify actions or decisions not responsible for results or consequences.

Ví dụ

Many unaccountable organizations waste public funds without any consequences.

Nhiều tổ chức không chịu trách nhiệm lãng phí tiền công mà không bị trừng phạt.

Unaccountable leaders often ignore the needs of their communities.

Các nhà lãnh đạo không chịu trách nhiệm thường phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.

Are unaccountable institutions harming society's trust in government?

Các tổ chức không chịu trách nhiệm có đang làm tổn hại niềm tin của xã hội vào chính phủ không?

Dạng tính từ của Unaccountable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unaccountable

Không thể giải trình được

More unaccountable

Khó hiểu hơn

Most unaccountable

Không thể giải thích được nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unaccountable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaccountable

Không có idiom phù hợp