Bản dịch của từ Captious trong tiếng Việt
Captious

Captious (Adjective)
Many captious comments arose during the social media debate last week.
Nhiều bình luận bắt bẻ đã xuất hiện trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội tuần trước.
Her captious attitude did not help the social event's positive atmosphere.
Thái độ bắt bẻ của cô ấy không giúp không khí sự kiện xã hội tích cực.
Are captious remarks common in discussions about social issues today?
Những nhận xét bắt bẻ có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "captious" xuất phát từ tiếng Latin "captiosus", có nghĩa là “dễ dàng bắt bẻ.” Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả một người hoặc một kiểu phê bình mà thường tìm kiếm những lỗi nhỏ hoặc những sai sót không quan trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "captious" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các từ tương đồng khác như "critical" hoặc "carping".
Từ "captious" xuất phát từ tiếng Latinh "captiosus", có nghĩa là "dễ bị bắt giữ" hoặc "dễ gây chiến". Nó được hình thành từ gốc động từ "capere", nghĩa là "bắt lấy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những người hay tìm kiếm lỗi sai, thường nhằm mục đích chỉ trích hoặc tranh cãi. Ngày nay, "captious" chỉ những cá nhân hoặc đánh giá có tính chỉ trích, dễ dàng phát hiện và nhấn mạnh các sai sót nhỏ nhặt trong lập luận hoặc hành động của người khác.
Từ "captious" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi yêu cầu khả năng diễn đạt ý kiến phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những phê bình hoặc ý kiến thường xuyên châm biếm, nhằm chỉ trích một cách khắt khe. Ngoài ra, "captious" cũng xuất hiện trong văn phong phê bình văn học và nghiên cứu, nơi việc phân tích chi tiết các khía cạnh của tác phẩm là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp