Bản dịch của từ Captiously trong tiếng Việt
Captiously
Captiously (Adverb)
She spoke captiously about the community project’s minor flaws.
Cô ấy nói một cách chỉ trích về những thiếu sót nhỏ của dự án cộng đồng.
They did not respond captiously to the suggestions made during the meeting.
Họ không phản hồi một cách chỉ trích về những gợi ý trong cuộc họp.
Why did he argue so captiously about the charity event details?
Tại sao anh ấy lại tranh luận một cách chỉ trích về chi tiết sự kiện từ thiện?
Họ từ
Từ "captiously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "captiosus", mang nghĩa châm chọc, thích chỉ trích hoặc tìm lỗi. Từ này thường được dùng để miêu tả một cách cư xử tinh vi, dễ gây tranh cãi, có mục đích chỉ trích người khác mà không có lý do chính đáng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng của từ này hầu như không khác biệt, nhưng có thể thấy một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sắc thái nhấn mạnh trong phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "captiously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "captare", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm được". Trong tiếng Anh, "captious" xuất hiện từ thế kỷ 17, mang nghĩa "dễ dàng chỉ trích", ám chỉ việc tìm kiếm những sai sót nhỏ nhặt để chỉ trích. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh tính chất của việc nắm bắt và chỉ ra những điểm yếu một cách tinh vi, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ "captiously", chỉ hành động chỉ trích một cách dễ dãi.
Từ "captiously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất trừu tượng và phức tạp của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận triết học, phân tích biệt lập, hoặc trong các ngữ cảnh phê phán. "Captiously" thường miêu tả hành động chỉ trích một cách châm biếm hoặc không công bằng, đặc biệt trong các tình huống tranh luận hoặc phản biện.