Bản dịch của từ Captivate trong tiếng Việt
Captivate

Captivate (Verb)
The speaker captivated the audience with her engaging stories.
Người phát ngôn đã quyến rũ khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn của mình.
The movie captivated viewers with its thrilling plot twists.
Bộ phim đã thu hút người xem bằng cốt truyện gây cấn của nó.
The artist's performance captivated everyone at the social event.
Màn trình diễn của nghệ sĩ đã làm mê mẩn mọi người tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Captivate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captivating |