Bản dịch của từ Captivate trong tiếng Việt

Captivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captivate (Verb)

kˈæptəvˌeit
kˈæptɪvˌeit
01

Thu hút và giữ sự quan tâm, chú ý của; quyến rũ.

Attract and hold the interest and attention of; charm.

Ví dụ

The speaker captivated the audience with her engaging stories.

Người phát ngôn đã quyến rũ khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn của mình.

The movie captivated viewers with its thrilling plot twists.

Bộ phim đã thu hút người xem bằng cốt truyện gây cấn của nó.

The artist's performance captivated everyone at the social event.

Màn trình diễn của nghệ sĩ đã làm mê mẩn mọi người tại sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Captivate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Captivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Captivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Captivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Captivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Captivating