Bản dịch của từ Captivate trong tiếng Việt
Captivate
Captivate (Verb)
The speaker captivated the audience with her engaging stories.
Người phát ngôn đã quyến rũ khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn của mình.
The movie captivated viewers with its thrilling plot twists.
Bộ phim đã thu hút người xem bằng cốt truyện gây cấn của nó.
The artist's performance captivated everyone at the social event.
Màn trình diễn của nghệ sĩ đã làm mê mẩn mọi người tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Captivate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captivating |
Họ từ
Từ "captivate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thu hút sự chú ý hoặc sự hứng thú của ai đó một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English), cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "captivate" thường được dùng để miêu tả sức hấp dẫn của một người, sự vật hoặc sự kiện, nhấn mạnh vào khả năng gây ấn tượng lâu dài đối với người khác.
Từ "captivate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "captivare", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "bắt giữ". Từ này được hình thành từ gốc "capere", mang ý nghĩa là "lấy" hay "chộp". Ý nghĩa ban đầu của "captivate" liên quan đến việc chiếm giữ sự chú ý, tâm trí, hoặc cảm xúc của ai đó. Qua thời gian, từ này dần dần phát triển thành ý nghĩa hiện tại, miêu tả sự thu hút mạnh mẽ đến mức khiến người khác lắng nghe hoặc bị chinh phục.
Từ "captivate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thu hút mạnh mẽ của một tác phẩm nghệ thuật, một bài thuyết trình, hoặc một nhân vật trong văn học. "Captivate" gợi lên cảm xúc sâu sắc và sự quan tâm từ người khác thông qua sức hấp dẫn độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp