Bản dịch của từ Captivate trong tiếng Việt
Captivate
Verb
Captivate (Verb)
kˈæptəvˌeit
kˈæptɪvˌeit
Ví dụ
The speaker captivated the audience with her engaging stories.
Người phát ngôn đã quyến rũ khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn của mình.
The movie captivated viewers with its thrilling plot twists.
Bộ phim đã thu hút người xem bằng cốt truyện gây cấn của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Captivate
Không có idiom phù hợp