Bản dịch của từ Captivate trong tiếng Việt

Captivate

Verb

Captivate (Verb)

kˈæptəvˌeit
kˈæptɪvˌeit
01

Thu hút và giữ sự quan tâm, chú ý của; quyến rũ.

Attract and hold the interest and attention of; charm.

Ví dụ

The speaker captivated the audience with her engaging stories.

Người phát ngôn đã quyến rũ khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn của mình.

The movie captivated viewers with its thrilling plot twists.

Bộ phim đã thu hút người xem bằng cốt truyện gây cấn của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captivate

Không có idiom phù hợp